1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,008,640,030 |
62,166,270,474 |
58,782,374,674 |
56,201,336,245 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,008,640,030 |
62,166,270,474 |
58,782,374,674 |
56,201,336,245 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
38,251,464,074 |
50,259,239,472 |
45,758,388,921 |
43,351,938,579 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,757,175,956 |
11,907,031,002 |
13,023,985,753 |
12,849,397,666 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
41,901,990 |
227,645,954 |
48,875,468 |
268,566,915 |
|
7. Chi phí tài chính |
80,098,292 |
181,262,889 |
249,977,702 |
250,232,546 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
56,688,674 |
163,917,379 |
217,971,295 |
182,087,065 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,864,994,690 |
4,249,195,509 |
4,935,137,113 |
5,457,077,778 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,486,402,708 |
5,519,986,772 |
5,393,994,748 |
4,890,197,755 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,367,582,256 |
2,184,231,786 |
2,493,751,658 |
2,520,456,502 |
|
12. Thu nhập khác |
148,180,169 |
909 |
286,363,636 |
|
|
13. Chi phí khác |
702,990,426 |
-501,580,958 |
174,921,593 |
-1,000,875 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-554,810,257 |
501,581,867 |
111,442,043 |
1,000,875 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,812,771,999 |
2,685,813,653 |
2,605,193,701 |
2,521,457,377 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
362,554,350 |
804,836,081 |
521,038,740 |
504,291,476 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,450,217,649 |
1,880,977,572 |
2,084,154,961 |
2,017,165,901 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,450,217,649 |
1,880,977,572 |
2,084,154,961 |
2,017,165,901 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
559 |
725 |
804 |
778 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|