MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 49,008,640,030 62,166,270,474 58,782,374,674 56,201,336,245
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 49,008,640,030 62,166,270,474 58,782,374,674 56,201,336,245
4. Giá vốn hàng bán 38,251,464,074 50,259,239,472 45,758,388,921 43,351,938,579
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,757,175,956 11,907,031,002 13,023,985,753 12,849,397,666
6. Doanh thu hoạt động tài chính 41,901,990 227,645,954 48,875,468 268,566,915
7. Chi phí tài chính 80,098,292 181,262,889 249,977,702 250,232,546
- Trong đó: Chi phí lãi vay 56,688,674 163,917,379 217,971,295 182,087,065
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,864,994,690 4,249,195,509 4,935,137,113 5,457,077,778
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,486,402,708 5,519,986,772 5,393,994,748 4,890,197,755
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,367,582,256 2,184,231,786 2,493,751,658 2,520,456,502
12. Thu nhập khác 148,180,169 909 286,363,636
13. Chi phí khác 702,990,426 -501,580,958 174,921,593 -1,000,875
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -554,810,257 501,581,867 111,442,043 1,000,875
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,812,771,999 2,685,813,653 2,605,193,701 2,521,457,377
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 362,554,350 804,836,081 521,038,740 504,291,476
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,450,217,649 1,880,977,572 2,084,154,961 2,017,165,901
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,450,217,649 1,880,977,572 2,084,154,961 2,017,165,901
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 559 725 804 778
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.