1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
340,252,813,336 |
372,873,182,087 |
|
183,480,960,115 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
63,600,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
340,252,813,336 |
372,873,182,087 |
|
183,417,360,115 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
298,018,897,362 |
328,473,181,155 |
|
138,989,339,220 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,233,915,974 |
44,400,000,932 |
|
44,428,020,895 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,120,129,606 |
3,673,169,666 |
|
445,884,838 |
|
7. Chi phí tài chính |
30,083,650 |
481,075,957 |
|
410,566,351 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
30,083,650 |
481,075,957 |
|
310,382,449 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,034,654,503 |
8,918,384,770 |
|
17,909,521,970 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,253,287,955 |
27,697,273,210 |
|
17,352,492,049 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,900,309,067 |
8,086,857,297 |
|
9,201,325,363 |
|
12. Thu nhập khác |
160,697,302 |
7,819,161 |
|
608,862,462 |
|
13. Chi phí khác |
545,267,057 |
130,436,261 |
|
201,409,468 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-384,569,755 |
-122,617,100 |
|
407,452,994 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,515,739,312 |
7,964,240,197 |
|
9,608,778,357 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,864,905,013 |
1,777,735,697 |
|
2,087,831,960 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,650,834,299 |
6,186,504,500 |
|
7,520,946,397 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,650,834,299 |
6,186,504,500 |
|
7,520,946,397 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,951 |
2,386 |
|
2,901 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|