1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
75,592,313,354 |
123,593,700,255 |
114,620,430,006 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
75,592,313,354 |
123,593,700,255 |
114,620,430,006 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
65,057,442,212 |
110,063,000,545 |
104,413,538,044 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,534,871,142 |
13,530,699,710 |
10,206,891,962 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
479,426,490 |
1,387,123,470 |
1,407,102,616 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
23,643,779 |
287,465,119 |
160,383,532 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,643,779 |
287,465,119 |
160,383,532 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,423,088,550 |
2,827,781,035 |
4,033,123,142 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,904,198,075 |
6,416,762,289 |
6,962,669,776 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,579,843,410 |
4,211,118,896 |
-725,721,746 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,818,182 |
3,000,000 |
-167,657,229 |
|
|
13. Chi phí khác |
9,322,908 |
59,702,061 |
-1,008,327,676 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,504,726 |
-56,702,061 |
840,670,447 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,572,338,684 |
4,154,416,835 |
114,948,701 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
345,914,510 |
913,971,704 |
25,288,714 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,226,424,174 |
3,240,445,131 |
89,659,987 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,226,424,174 |
3,240,445,131 |
89,659,987 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|