1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
93,566,194,923 |
46,174,050,463 |
75,592,313,354 |
123,593,700,255 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
93,566,194,923 |
46,174,050,463 |
75,592,313,354 |
123,593,700,255 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
81,785,305,844 |
36,627,015,957 |
65,057,442,212 |
110,063,000,545 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,780,889,079 |
9,547,034,506 |
10,534,871,142 |
13,530,699,710 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,028,354,383 |
472,561,202 |
479,426,490 |
1,387,123,470 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
9,583,527 |
23,643,779 |
287,465,119 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
9,583,527 |
23,643,779 |
287,465,119 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,040,145,019 |
2,192,135,599 |
3,423,088,550 |
2,827,781,035 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,469,825,311 |
6,079,062,365 |
4,904,198,075 |
6,416,762,289 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,746,059,853 |
1,548,575,343 |
1,579,843,410 |
4,211,118,896 |
|
12. Thu nhập khác |
46,366,119 |
978 |
1,818,182 |
3,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
40,871,486 |
1,047,340,368 |
9,322,908 |
59,702,061 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,494,633 |
-1,047,339,390 |
-7,504,726 |
-56,702,061 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,751,554,486 |
501,235,953 |
1,572,338,684 |
4,154,416,835 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
937,888,622 |
110,271,910 |
345,914,510 |
913,971,704 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,813,665,864 |
390,964,043 |
1,226,424,174 |
3,240,445,131 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,813,665,864 |
390,964,043 |
1,226,424,174 |
3,240,445,131 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|