MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 69,001,273,693 93,566,194,923 46,174,050,463 75,592,313,354
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 69,001,273,693 93,566,194,923 46,174,050,463 75,592,313,354
4. Giá vốn hàng bán 58,465,145,676 81,785,305,844 36,627,015,957 65,057,442,212
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,536,128,017 11,780,889,079 9,547,034,506 10,534,871,142
6. Doanh thu hoạt động tài chính 934,659,116 1,028,354,383 472,561,202 479,426,490
7. Chi phí tài chính 30,083,650 9,583,527 23,643,779
- Trong đó: Chi phí lãi vay 30,083,650 9,583,527 23,643,779
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,916,149,760 1,040,145,019 2,192,135,599 3,423,088,550
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,123,330,348 6,469,825,311 6,079,062,365 4,904,198,075
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,055,736,978 3,746,059,853 1,548,575,343 1,579,843,410
12. Thu nhập khác 46,366,119 978 1,818,182
13. Chi phí khác 40,871,486 1,047,340,368 9,322,908
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,494,633 -1,047,339,390 -7,504,726
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,055,736,978 3,751,554,486 501,235,953 1,572,338,684
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 494,273,252 937,888,622 110,271,910 345,914,510
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,561,463,726 2,813,665,864 390,964,043 1,226,424,174
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,561,463,726 2,813,665,864 390,964,043 1,226,424,174
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.