MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 143,704,871,799 161,506,333,480 153,007,338,156 186,963,181,871
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,036,720,768 21,311,530,686 8,676,902,220 13,803,061,573
1. Tiền 37,036,720,768 21,311,530,686 8,676,902,220 13,803,061,573
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 89,499,744,237 125,842,879,339 123,949,280,027 152,035,955,025
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,326,995,350 28,512,680,346 28,859,829,988 54,919,122,561
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,395,547,995 30,977,659,073 26,896,301,195 18,499,957,948
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 38,777,200,892 66,352,539,920 68,193,148,844 78,616,874,516
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,146,888,074 14,329,377,063 19,672,188,750 20,786,793,300
1. Hàng tồn kho 17,146,888,074 14,329,377,063 19,672,188,750 20,786,793,300
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,518,720 22,546,392 708,967,159 337,371,973
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 555,258,561 182,820,099
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,518,720 22,546,392 23,492,825 24,141,189
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 130,215,773 130,410,685
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 16,737,494,147 16,473,924,264 13,866,431,438 12,876,789,781
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,049,707,362 6,594,481,902 5,680,894,193 5,279,301,658
1. Tài sản cố định hữu hình 6,833,465,077 6,405,306,286 5,518,785,246 5,144,259,380
- Nguyên giá 17,177,359,133 17,177,359,133 16,062,269,929 16,062,269,929
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,343,894,056 -10,772,052,847 -10,543,484,683 -10,918,010,549
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 216,242,285 189,175,616 162,108,947 135,042,278
- Nguyên giá 1,115,380,500 1,115,380,500 1,115,380,500 1,115,380,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -899,138,215 -926,204,884 -953,271,553 -980,338,222
III. Bất động sản đầu tư 4,773,812,515 4,478,775,553 4,642,100,840 4,304,740,863
- Nguyên giá 13,105,329,226 13,105,329,226 14,220,418,430 14,220,418,430
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,331,516,711 -8,626,553,673 -9,578,317,590 -9,915,677,567
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,913,974,270 5,400,666,809 3,543,436,405 3,292,747,260
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,913,974,270 5,400,666,809 3,543,436,405 3,292,747,260
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 160,442,365,946 177,980,257,744 166,873,769,594 199,839,971,652
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 118,523,815,069 135,805,247,775 132,649,136,327 164,779,537,658
I. Nợ ngắn hạn 116,892,967,319 134,174,400,025 131,018,288,577 163,148,689,908
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,645,838,495 11,925,540,475 14,425,873,972 25,903,271,052
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,177,264,000 5,883,504,000 6,413,514,800 25,093,556,400
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 631,511,302 600,426,943 1,100,809,196 1,473,634,041
4. Phải trả người lao động 5,830,491,028 1,005,510,161 1,011,819,411 961,364,994
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,083,313 44,550,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 96,054,545 105,136,364 130,772,728 44,400,002
9. Phải trả ngắn hạn khác 49,763,156,814 73,562,296,717 72,666,208,100 77,105,945,720
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33,568,380,325 40,493,328,950 34,766,986,247 32,097,246,889
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 180,270,810 598,656,415 472,220,810 424,720,810
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,630,847,750 1,630,847,750 1,630,847,750 1,630,847,750
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,630,847,750 1,630,847,750 1,630,847,750 1,630,847,750
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 41,918,550,877 42,175,009,969 34,224,633,267 35,060,433,994
I. Vốn chủ sở hữu 41,918,550,877 42,175,009,969 34,224,633,267 35,060,433,994
1. Vốn góp của chủ sở hữu 25,927,400,000 25,927,400,000 25,927,400,000 25,927,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 25,927,400,000 25,927,400,000 25,927,400,000 25,927,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,136,540,000 1,136,540,000 1,136,540,000 1,136,540,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,058,800,890 4,058,800,890 4,058,800,890 4,058,800,890
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,473,497,115 1,473,497,115 1,473,497,115 1,473,497,115
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,322,312,872 9,578,771,964 1,628,395,262 2,464,195,989
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,642,428,009 1,158,016,661 -450,029,956 385,770,771
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,679,884,863 8,420,755,303 2,078,425,218 2,078,425,218
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 160,442,365,946 177,980,257,744 166,873,769,594 199,839,971,652
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.