TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
201,222,999,864 |
143,704,871,799 |
161,506,333,480 |
153,007,338,156 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,796,839,292 |
37,036,720,768 |
21,311,530,686 |
8,676,902,220 |
|
1. Tiền |
17,796,839,292 |
37,036,720,768 |
21,311,530,686 |
8,676,902,220 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
171,731,428,426 |
89,499,744,237 |
125,842,879,339 |
123,949,280,027 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,116,040,289 |
29,326,995,350 |
28,512,680,346 |
28,859,829,988 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
42,198,493,462 |
21,395,547,995 |
30,977,659,073 |
26,896,301,195 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
100,416,894,675 |
38,777,200,892 |
66,352,539,920 |
68,193,148,844 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,664,066,155 |
17,146,888,074 |
14,329,377,063 |
19,672,188,750 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,664,066,155 |
17,146,888,074 |
14,329,377,063 |
19,672,188,750 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,665,991 |
21,518,720 |
22,546,392 |
708,967,159 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
555,258,561 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,595,359 |
21,518,720 |
22,546,392 |
23,492,825 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,797,905 |
|
|
130,215,773 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
7,272,727 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
16,044,752,354 |
16,737,494,147 |
16,473,924,264 |
13,866,431,438 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,520,590,144 |
7,049,707,362 |
6,594,481,902 |
5,680,894,193 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,277,281,190 |
6,833,465,077 |
6,405,306,286 |
5,518,785,246 |
|
- Nguyên giá |
16,499,884,074 |
17,177,359,133 |
17,177,359,133 |
16,062,269,929 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,222,602,884 |
-10,343,894,056 |
-10,772,052,847 |
-10,543,484,683 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
243,308,954 |
216,242,285 |
189,175,616 |
162,108,947 |
|
- Nguyên giá |
1,115,380,500 |
1,115,380,500 |
1,115,380,500 |
1,115,380,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-872,071,546 |
-899,138,215 |
-926,204,884 |
-953,271,553 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,128,009,327 |
4,773,812,515 |
4,478,775,553 |
4,642,100,840 |
|
- Nguyên giá |
13,105,329,226 |
13,105,329,226 |
13,105,329,226 |
14,220,418,430 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,977,319,899 |
-8,331,516,711 |
-8,626,553,673 |
-9,578,317,590 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,396,152,883 |
4,913,974,270 |
5,400,666,809 |
3,543,436,405 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,396,152,883 |
4,913,974,270 |
5,400,666,809 |
3,543,436,405 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
217,267,752,218 |
160,442,365,946 |
177,980,257,744 |
166,873,769,594 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
177,235,916,144 |
118,523,815,069 |
135,805,247,775 |
132,649,136,327 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
170,405,068,394 |
116,892,967,319 |
134,174,400,025 |
131,018,288,577 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,887,204,167 |
14,645,838,495 |
11,925,540,475 |
14,425,873,972 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,595,500,000 |
12,177,264,000 |
5,883,504,000 |
6,413,514,800 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
697,294,282 |
631,511,302 |
600,426,943 |
1,100,809,196 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,025,936,160 |
5,830,491,028 |
1,005,510,161 |
1,011,819,411 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
30,083,313 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
57,377,273 |
96,054,545 |
105,136,364 |
130,772,728 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
98,724,887,701 |
49,763,156,814 |
73,562,296,717 |
72,666,208,100 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
52,101,398,001 |
33,568,380,325 |
40,493,328,950 |
34,766,986,247 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
315,470,810 |
180,270,810 |
598,656,415 |
472,220,810 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,830,847,750 |
1,630,847,750 |
1,630,847,750 |
1,630,847,750 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,830,847,750 |
1,630,847,750 |
1,630,847,750 |
1,630,847,750 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
40,031,836,074 |
41,918,550,877 |
42,175,009,969 |
34,224,633,267 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
40,031,836,074 |
41,918,550,877 |
42,175,009,969 |
34,224,633,267 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
25,927,400,000 |
25,927,400,000 |
25,927,400,000 |
25,927,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
25,927,400,000 |
25,927,400,000 |
25,927,400,000 |
25,927,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,136,540,000 |
1,136,540,000 |
1,136,540,000 |
1,136,540,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,058,800,890 |
4,058,800,890 |
4,058,800,890 |
4,058,800,890 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,473,497,115 |
1,473,497,115 |
1,473,497,115 |
1,473,497,115 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,435,598,069 |
9,322,312,872 |
9,578,771,964 |
1,628,395,262 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,755,713,206 |
7,642,428,009 |
1,158,016,661 |
-450,029,956 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,679,884,863 |
1,679,884,863 |
8,420,755,303 |
2,078,425,218 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
217,267,752,218 |
160,442,365,946 |
177,980,257,744 |
166,873,769,594 |
|