MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 201,222,999,864 143,704,871,799 161,506,333,480 153,007,338,156
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,796,839,292 37,036,720,768 21,311,530,686 8,676,902,220
1. Tiền 17,796,839,292 37,036,720,768 21,311,530,686 8,676,902,220
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 171,731,428,426 89,499,744,237 125,842,879,339 123,949,280,027
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,116,040,289 29,326,995,350 28,512,680,346 28,859,829,988
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 42,198,493,462 21,395,547,995 30,977,659,073 26,896,301,195
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 100,416,894,675 38,777,200,892 66,352,539,920 68,193,148,844
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,664,066,155 17,146,888,074 14,329,377,063 19,672,188,750
1. Hàng tồn kho 11,664,066,155 17,146,888,074 14,329,377,063 19,672,188,750
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 30,665,991 21,518,720 22,546,392 708,967,159
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 555,258,561
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,595,359 21,518,720 22,546,392 23,492,825
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,797,905 130,215,773
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 7,272,727
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 16,044,752,354 16,737,494,147 16,473,924,264 13,866,431,438
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,520,590,144 7,049,707,362 6,594,481,902 5,680,894,193
1. Tài sản cố định hữu hình 6,277,281,190 6,833,465,077 6,405,306,286 5,518,785,246
- Nguyên giá 16,499,884,074 17,177,359,133 17,177,359,133 16,062,269,929
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,222,602,884 -10,343,894,056 -10,772,052,847 -10,543,484,683
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 243,308,954 216,242,285 189,175,616 162,108,947
- Nguyên giá 1,115,380,500 1,115,380,500 1,115,380,500 1,115,380,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -872,071,546 -899,138,215 -926,204,884 -953,271,553
III. Bất động sản đầu tư 5,128,009,327 4,773,812,515 4,478,775,553 4,642,100,840
- Nguyên giá 13,105,329,226 13,105,329,226 13,105,329,226 14,220,418,430
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,977,319,899 -8,331,516,711 -8,626,553,673 -9,578,317,590
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,396,152,883 4,913,974,270 5,400,666,809 3,543,436,405
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,396,152,883 4,913,974,270 5,400,666,809 3,543,436,405
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 217,267,752,218 160,442,365,946 177,980,257,744 166,873,769,594
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 177,235,916,144 118,523,815,069 135,805,247,775 132,649,136,327
I. Nợ ngắn hạn 170,405,068,394 116,892,967,319 134,174,400,025 131,018,288,577
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,887,204,167 14,645,838,495 11,925,540,475 14,425,873,972
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,595,500,000 12,177,264,000 5,883,504,000 6,413,514,800
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 697,294,282 631,511,302 600,426,943 1,100,809,196
4. Phải trả người lao động 3,025,936,160 5,830,491,028 1,005,510,161 1,011,819,411
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,083,313
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 57,377,273 96,054,545 105,136,364 130,772,728
9. Phải trả ngắn hạn khác 98,724,887,701 49,763,156,814 73,562,296,717 72,666,208,100
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 52,101,398,001 33,568,380,325 40,493,328,950 34,766,986,247
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 315,470,810 180,270,810 598,656,415 472,220,810
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,830,847,750 1,630,847,750 1,630,847,750 1,630,847,750
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 6,830,847,750 1,630,847,750 1,630,847,750 1,630,847,750
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 40,031,836,074 41,918,550,877 42,175,009,969 34,224,633,267
I. Vốn chủ sở hữu 40,031,836,074 41,918,550,877 42,175,009,969 34,224,633,267
1. Vốn góp của chủ sở hữu 25,927,400,000 25,927,400,000 25,927,400,000 25,927,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 25,927,400,000 25,927,400,000 25,927,400,000 25,927,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,136,540,000 1,136,540,000 1,136,540,000 1,136,540,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,058,800,890 4,058,800,890 4,058,800,890 4,058,800,890
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,473,497,115 1,473,497,115 1,473,497,115 1,473,497,115
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,435,598,069 9,322,312,872 9,578,771,964 1,628,395,262
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,755,713,206 7,642,428,009 1,158,016,661 -450,029,956
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,679,884,863 1,679,884,863 8,420,755,303 2,078,425,218
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 217,267,752,218 160,442,365,946 177,980,257,744 166,873,769,594
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.