TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
95,209,677,500 |
110,769,030,800 |
96,793,145,194 |
143,704,871,799 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,038,147,731 |
29,701,251,260 |
21,376,431,385 |
37,036,720,768 |
|
1. Tiền |
24,038,147,731 |
29,701,251,260 |
21,376,431,385 |
37,036,720,768 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
66,125,605,803 |
69,893,473,156 |
65,315,547,801 |
89,499,744,237 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,212,014,887 |
36,687,369,385 |
24,366,974,479 |
29,326,995,350 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,824,652,140 |
11,235,262,800 |
6,515,749,432 |
21,395,547,995 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,088,938,776 |
21,970,840,971 |
34,432,823,890 |
38,777,200,892 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,002,270,464 |
11,149,621,336 |
10,083,035,866 |
17,146,888,074 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,002,270,464 |
11,149,621,336 |
10,083,035,866 |
17,146,888,074 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
43,653,502 |
24,685,048 |
18,130,142 |
21,518,720 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,668,979 |
14,583,743 |
18,130,142 |
21,518,720 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
32,984,523 |
10,101,305 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,080,865,908 |
13,752,584,058 |
17,947,781,714 |
16,737,494,147 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,673,729,999 |
11,215,807,662 |
7,897,260,252 |
7,049,707,362 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,289,631,507 |
11,031,895,174 |
7,572,751,291 |
6,833,465,077 |
|
- Nguyên giá |
18,943,959,301 |
25,655,783,944 |
17,428,324,274 |
17,177,359,133 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,654,327,794 |
-14,623,888,770 |
-9,855,572,983 |
-10,343,894,056 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
384,098,492 |
183,912,488 |
324,508,961 |
216,242,285 |
|
- Nguyên giá |
790,580,500 |
790,580,500 |
1,115,380,500 |
1,115,380,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-406,482,008 |
-606,668,012 |
-790,871,539 |
-899,138,215 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
6,095,423,167 |
4,773,812,515 |
|
- Nguyên giá |
|
|
13,105,329,226 |
13,105,329,226 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7,009,906,059 |
-8,331,516,711 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
407,135,909 |
2,536,776,396 |
3,955,098,295 |
4,913,974,270 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
407,135,909 |
2,536,776,396 |
3,955,098,295 |
4,913,974,270 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
101,290,543,408 |
124,521,614,858 |
114,740,926,908 |
160,442,365,946 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
63,709,442,707 |
86,284,892,351 |
74,597,121,651 |
118,523,815,069 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
60,474,442,707 |
82,348,787,999 |
68,640,088,901 |
116,892,967,319 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,091,666,784 |
21,207,812,205 |
17,306,345,200 |
14,645,838,495 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,673,635,864 |
1,674,741,200 |
|
12,177,264,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,198,986,117 |
1,039,397,867 |
783,245,667 |
631,511,302 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,563,059,150 |
4,711,768,564 |
5,081,420,280 |
5,830,491,028 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
390,658,000 |
893,910,987 |
75,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
349,313,800 |
420,222,891 |
420,222,891 |
96,054,545 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,181,182,492 |
33,248,589,552 |
41,223,315,586 |
49,763,156,814 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,103,106,936 |
17,913,928,808 |
2,892,125,257 |
33,568,380,325 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
809,606,419 |
405,317,226 |
165,945,599 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,113,227,145 |
833,098,699 |
692,468,421 |
180,270,810 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,235,000,000 |
3,936,104,352 |
5,957,032,750 |
1,630,847,750 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,235,000,000 |
3,537,202,750 |
5,957,032,750 |
1,630,847,750 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
398,901,602 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
37,581,100,701 |
38,236,722,507 |
40,143,805,257 |
41,918,550,877 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
37,581,100,701 |
38,236,722,507 |
40,143,805,257 |
41,918,550,877 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
25,927,400,000 |
25,927,400,000 |
25,927,400,000 |
25,927,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
25,927,400,000 |
25,927,400,000 |
25,927,400,000 |
25,927,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,136,540,000 |
1,136,540,000 |
1,136,540,000 |
1,136,540,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,058,800,890 |
4,058,800,890 |
4,058,800,890 |
4,058,800,890 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,473,497,115 |
1,473,497,115 |
1,473,497,115 |
1,473,497,115 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,984,862,696 |
5,640,484,502 |
7,547,567,252 |
9,322,312,872 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
56,656,299 |
5,570,716,309 |
6,822,023,886 |
7,642,428,009 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,928,206,397 |
69,768,193 |
725,543,366 |
1,679,884,863 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
101,290,543,408 |
124,521,614,858 |
114,740,926,908 |
160,442,365,946 |
|