MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 95,209,677,500 110,769,030,800 96,793,145,194 143,704,871,799
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,038,147,731 29,701,251,260 21,376,431,385 37,036,720,768
1. Tiền 24,038,147,731 29,701,251,260 21,376,431,385 37,036,720,768
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 66,125,605,803 69,893,473,156 65,315,547,801 89,499,744,237
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,212,014,887 36,687,369,385 24,366,974,479 29,326,995,350
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,824,652,140 11,235,262,800 6,515,749,432 21,395,547,995
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,088,938,776 21,970,840,971 34,432,823,890 38,777,200,892
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,002,270,464 11,149,621,336 10,083,035,866 17,146,888,074
1. Hàng tồn kho 5,002,270,464 11,149,621,336 10,083,035,866 17,146,888,074
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 43,653,502 24,685,048 18,130,142 21,518,720
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,668,979 14,583,743 18,130,142 21,518,720
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 32,984,523 10,101,305
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,080,865,908 13,752,584,058 17,947,781,714 16,737,494,147
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,673,729,999 11,215,807,662 7,897,260,252 7,049,707,362
1. Tài sản cố định hữu hình 5,289,631,507 11,031,895,174 7,572,751,291 6,833,465,077
- Nguyên giá 18,943,959,301 25,655,783,944 17,428,324,274 17,177,359,133
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,654,327,794 -14,623,888,770 -9,855,572,983 -10,343,894,056
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 384,098,492 183,912,488 324,508,961 216,242,285
- Nguyên giá 790,580,500 790,580,500 1,115,380,500 1,115,380,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -406,482,008 -606,668,012 -790,871,539 -899,138,215
III. Bất động sản đầu tư 6,095,423,167 4,773,812,515
- Nguyên giá 13,105,329,226 13,105,329,226
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,009,906,059 -8,331,516,711
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 407,135,909 2,536,776,396 3,955,098,295 4,913,974,270
1. Chi phí trả trước dài hạn 407,135,909 2,536,776,396 3,955,098,295 4,913,974,270
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 101,290,543,408 124,521,614,858 114,740,926,908 160,442,365,946
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 63,709,442,707 86,284,892,351 74,597,121,651 118,523,815,069
I. Nợ ngắn hạn 60,474,442,707 82,348,787,999 68,640,088,901 116,892,967,319
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,091,666,784 21,207,812,205 17,306,345,200 14,645,838,495
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,673,635,864 1,674,741,200 12,177,264,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,198,986,117 1,039,397,867 783,245,667 631,511,302
4. Phải trả người lao động 4,563,059,150 4,711,768,564 5,081,420,280 5,830,491,028
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 390,658,000 893,910,987 75,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 349,313,800 420,222,891 420,222,891 96,054,545
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,181,182,492 33,248,589,552 41,223,315,586 49,763,156,814
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,103,106,936 17,913,928,808 2,892,125,257 33,568,380,325
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 809,606,419 405,317,226 165,945,599
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,113,227,145 833,098,699 692,468,421 180,270,810
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,235,000,000 3,936,104,352 5,957,032,750 1,630,847,750
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,235,000,000 3,537,202,750 5,957,032,750 1,630,847,750
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 398,901,602
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 37,581,100,701 38,236,722,507 40,143,805,257 41,918,550,877
I. Vốn chủ sở hữu 37,581,100,701 38,236,722,507 40,143,805,257 41,918,550,877
1. Vốn góp của chủ sở hữu 25,927,400,000 25,927,400,000 25,927,400,000 25,927,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 25,927,400,000 25,927,400,000 25,927,400,000 25,927,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,136,540,000 1,136,540,000 1,136,540,000 1,136,540,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,058,800,890 4,058,800,890 4,058,800,890 4,058,800,890
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,473,497,115 1,473,497,115 1,473,497,115 1,473,497,115
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,984,862,696 5,640,484,502 7,547,567,252 9,322,312,872
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 56,656,299 5,570,716,309 6,822,023,886 7,642,428,009
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,928,206,397 69,768,193 725,543,366 1,679,884,863
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 101,290,543,408 124,521,614,858 114,740,926,908 160,442,365,946
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.