TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
95,209,677,500 |
96,751,862,163 |
96,137,216,079 |
11,872,215,406 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,038,147,731 |
8,568,864,938 |
36,449,548,864 |
11,872,215,406 |
|
1. Tiền |
24,038,147,731 |
8,568,864,938 |
23,800,152,942 |
11,872,215,406 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
12,649,395,922 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
2,387,145,922 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
2,387,145,922 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
66,125,605,803 |
79,907,483,648 |
51,237,337,255 |
68,157,135,814 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,212,014,887 |
41,538,751,758 |
23,016,112,796 |
20,035,841,069 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,824,652,140 |
4,123,114,691 |
5,679,348,622 |
23,524,210,204 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,088,938,776 |
34,245,617,199 |
22,541,875,837 |
24,597,084,541 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,002,270,464 |
8,231,808,848 |
8,405,628,608 |
39,487,562,663 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,002,270,464 |
8,231,808,848 |
8,405,628,608 |
39,487,562,663 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
43,653,502 |
43,704,729 |
44,701,352 |
2,825,397,442 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,668,979 |
11,720,206 |
12,716,829 |
2,793,412,919 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
32,984,523 |
31,984,523 |
31,984,523 |
31,984,523 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,080,865,908 |
6,856,278,322 |
7,872,817,106 |
9,027,546,615 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,673,729,999 |
6,836,914,686 |
7,493,436,054 |
7,088,920,260 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,289,631,507 |
6,502,862,695 |
7,209,430,564 |
6,854,961,271 |
|
- Nguyên giá |
18,943,959,301 |
19,928,280,951 |
20,961,170,981 |
20,961,170,981 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,654,327,794 |
-13,425,418,256 |
-13,751,740,417 |
-14,106,209,710 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
384,098,492 |
334,051,991 |
284,005,490 |
233,958,989 |
|
- Nguyên giá |
790,580,500 |
790,580,500 |
790,580,500 |
790,580,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-406,482,008 |
-456,528,509 |
-506,575,010 |
-556,621,511 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
407,135,909 |
19,363,636 |
379,381,052 |
1,938,626,355 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
407,135,909 |
19,363,636 |
|
1,938,626,355 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
101,290,543,408 |
103,608,140,485 |
104,010,033,185 |
133,757,003,862 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
63,811,039,719 |
63,942,884,823 |
67,242,706,125 |
97,391,061,101 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
60,576,039,719 |
60,707,884,823 |
64,042,706,125 |
94,086,658,351 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,240,966,784 |
12,271,509,760 |
17,008,889,936 |
23,762,264,164 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,673,635,864 |
3,079,436,027 |
6,395,437,326 |
26,484,214,382 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,300,583,129 |
943,443,083 |
1,058,318,178 |
659,472,607 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,563,059,150 |
2,464,709,717 |
3,626,688,192 |
4,579,683,287 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,241,358,000 |
1,530,230,836 |
1,640,264,708 |
1,332,092,352 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
349,313,800 |
408,877,437 |
349,313,800 |
395,677,437 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,181,182,492 |
17,647,756,231 |
20,609,414,790 |
6,533,422,196 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,103,106,936 |
20,529,878,168 |
10,681,988,128 |
28,783,548,949 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
809,606,419 |
809,606,419 |
809,606,419 |
640,784,278 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,113,227,145 |
1,022,437,145 |
1,862,784,648 |
915,498,699 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,235,000,000 |
3,235,000,000 |
3,200,000,000 |
3,304,402,750 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,235,000,000 |
3,235,000,000 |
3,200,000,000 |
3,304,402,750 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
37,479,503,689 |
39,665,255,662 |
36,767,327,060 |
36,365,942,761 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
37,479,503,689 |
39,665,255,662 |
36,767,327,060 |
36,365,942,761 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
25,927,400,000 |
25,927,400,000 |
25,927,400,000 |
25,927,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
25,927,400,000 |
25,927,400,000 |
25,927,400,000 |
25,927,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,136,540,000 |
1,136,540,000 |
1,136,540,000 |
1,136,540,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,058,800,890 |
4,058,800,890 |
4,058,800,890 |
4,058,800,890 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,473,497,115 |
1,473,497,115 |
1,473,497,115 |
1,473,497,115 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,883,265,684 |
7,069,017,657 |
4,171,089,055 |
3,769,704,756 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
56,656,299 |
2,084,154,961 |
4,101,320,862 |
3,699,936,563 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,826,609,385 |
4,984,862,696 |
69,768,193 |
69,768,193 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
101,290,543,408 |
103,608,140,485 |
104,010,033,185 |
133,757,003,862 |
|