MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 95,209,677,500 96,751,862,163 96,137,216,079 11,872,215,406
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,038,147,731 8,568,864,938 36,449,548,864 11,872,215,406
1. Tiền 24,038,147,731 8,568,864,938 23,800,152,942 11,872,215,406
2. Các khoản tương đương tiền 12,649,395,922
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,387,145,922
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,387,145,922
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 66,125,605,803 79,907,483,648 51,237,337,255 68,157,135,814
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,212,014,887 41,538,751,758 23,016,112,796 20,035,841,069
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,824,652,140 4,123,114,691 5,679,348,622 23,524,210,204
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,088,938,776 34,245,617,199 22,541,875,837 24,597,084,541
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,002,270,464 8,231,808,848 8,405,628,608 39,487,562,663
1. Hàng tồn kho 5,002,270,464 8,231,808,848 8,405,628,608 39,487,562,663
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 43,653,502 43,704,729 44,701,352 2,825,397,442
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,668,979 11,720,206 12,716,829 2,793,412,919
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 32,984,523 31,984,523 31,984,523 31,984,523
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,080,865,908 6,856,278,322 7,872,817,106 9,027,546,615
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,673,729,999 6,836,914,686 7,493,436,054 7,088,920,260
1. Tài sản cố định hữu hình 5,289,631,507 6,502,862,695 7,209,430,564 6,854,961,271
- Nguyên giá 18,943,959,301 19,928,280,951 20,961,170,981 20,961,170,981
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,654,327,794 -13,425,418,256 -13,751,740,417 -14,106,209,710
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 384,098,492 334,051,991 284,005,490 233,958,989
- Nguyên giá 790,580,500 790,580,500 790,580,500 790,580,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -406,482,008 -456,528,509 -506,575,010 -556,621,511
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 407,135,909 19,363,636 379,381,052 1,938,626,355
1. Chi phí trả trước dài hạn 407,135,909 19,363,636 1,938,626,355
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 101,290,543,408 103,608,140,485 104,010,033,185 133,757,003,862
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 63,811,039,719 63,942,884,823 67,242,706,125 97,391,061,101
I. Nợ ngắn hạn 60,576,039,719 60,707,884,823 64,042,706,125 94,086,658,351
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,240,966,784 12,271,509,760 17,008,889,936 23,762,264,164
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,673,635,864 3,079,436,027 6,395,437,326 26,484,214,382
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,300,583,129 943,443,083 1,058,318,178 659,472,607
4. Phải trả người lao động 4,563,059,150 2,464,709,717 3,626,688,192 4,579,683,287
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,241,358,000 1,530,230,836 1,640,264,708 1,332,092,352
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 349,313,800 408,877,437 349,313,800 395,677,437
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,181,182,492 17,647,756,231 20,609,414,790 6,533,422,196
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,103,106,936 20,529,878,168 10,681,988,128 28,783,548,949
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 809,606,419 809,606,419 809,606,419 640,784,278
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,113,227,145 1,022,437,145 1,862,784,648 915,498,699
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,235,000,000 3,235,000,000 3,200,000,000 3,304,402,750
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,235,000,000 3,235,000,000 3,200,000,000 3,304,402,750
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 37,479,503,689 39,665,255,662 36,767,327,060 36,365,942,761
I. Vốn chủ sở hữu 37,479,503,689 39,665,255,662 36,767,327,060 36,365,942,761
1. Vốn góp của chủ sở hữu 25,927,400,000 25,927,400,000 25,927,400,000 25,927,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 25,927,400,000 25,927,400,000 25,927,400,000 25,927,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,136,540,000 1,136,540,000 1,136,540,000 1,136,540,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,058,800,890 4,058,800,890 4,058,800,890 4,058,800,890
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,473,497,115 1,473,497,115 1,473,497,115 1,473,497,115
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,883,265,684 7,069,017,657 4,171,089,055 3,769,704,756
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 56,656,299 2,084,154,961 4,101,320,862 3,699,936,563
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,826,609,385 4,984,862,696 69,768,193 69,768,193
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 101,290,543,408 103,608,140,485 104,010,033,185 133,757,003,862
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.