MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 80,607,374,637 83,506,446,968 79,711,076,188
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,177,386,105 23,919,044,248 5,208,852,988
1. Tiền 19,177,386,105 23,919,044,248 5,208,852,988
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 56,070,781,247 54,767,337,151 69,180,049,279
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,001,481,466 14,536,940,248 22,803,658,059
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,844,507,280 19,871,386,066 15,409,960,078
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,224,792,501 20,359,010,837 30,966,431,142
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,319,556,256 4,779,248,837 5,197,471,177
1. Hàng tồn kho 5,319,556,256 4,779,248,837 5,197,471,177
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 39,651,029 40,816,732 124,702,744
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,666,506 7,832,209 9,622,186
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 32,984,523 32,984,523 115,080,558
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,794,855,897 6,429,764,931 6,053,225,448
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,615,589,882 6,296,263,814 5,984,562,677
1. Tài sản cố định hữu hình 6,081,351,887 5,812,072,320 5,550,417,684
- Nguyên giá 19,370,328,811 18,943,959,301 18,943,959,301
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,288,976,924 -13,131,886,981 -13,393,541,617
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 534,237,995 484,191,494 434,144,993
- Nguyên giá 790,580,500 790,580,500 790,580,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -256,342,505 -306,389,006 -356,435,507
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 179,266,015 133,501,117 68,662,771
1. Chi phí trả trước dài hạn 179,266,015 133,501,117 68,662,771
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 87,402,230,534 89,936,211,899 85,764,301,636
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 46,013,831,808 53,195,295,415 47,573,035,519
I. Nợ ngắn hạn 42,778,831,808 49,960,295,415 44,338,035,519
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,165,406,381 4,897,746,644 10,277,397,442
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,783,295,504 4,393,263,460 3,820,645,832
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,202,073,433 606,069,398 627,997,792
4. Phải trả người lao động 2,228,863,507 3,197,968,014 4,296,715,187
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,035,298,825 2,848,968,549 1,511,179,317
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 399,713,800 356,513,800 417,059,255
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,490,912,168 29,636,942,324 13,856,490,104
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,015,087,054 1,309,251,853 6,849,779,217
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,387,944,228 1,387,944,228 1,387,944,228
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,070,236,908 1,325,627,145 1,292,827,145
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,235,000,000 3,235,000,000 3,235,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,235,000,000 3,235,000,000 3,235,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 41,388,398,726 36,740,916,484 38,191,266,117
I. Vốn chủ sở hữu 41,388,398,726 36,740,916,484 38,191,266,117
1. Vốn góp của chủ sở hữu 25,927,400,000 25,927,400,000 25,927,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 25,927,400,000 25,927,400,000 25,927,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,136,540,000 1,136,540,000 1,136,540,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,058,800,890 4,058,800,890 4,058,800,890
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,473,497,115 1,473,497,115 1,473,497,115
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,792,160,721 4,144,678,479 5,595,028,112
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,188,037,835 56,656,299 56,656,299
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,604,122,886 4,088,022,180 5,538,371,813
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 87,402,230,534 89,936,211,899 85,764,301,636
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.