TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
80,607,374,637 |
83,506,446,968 |
79,711,076,188 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
19,177,386,105 |
23,919,044,248 |
5,208,852,988 |
|
1. Tiền |
|
19,177,386,105 |
23,919,044,248 |
5,208,852,988 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
56,070,781,247 |
54,767,337,151 |
69,180,049,279 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
26,001,481,466 |
14,536,940,248 |
22,803,658,059 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
4,844,507,280 |
19,871,386,066 |
15,409,960,078 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
25,224,792,501 |
20,359,010,837 |
30,966,431,142 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
5,319,556,256 |
4,779,248,837 |
5,197,471,177 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
5,319,556,256 |
4,779,248,837 |
5,197,471,177 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
39,651,029 |
40,816,732 |
124,702,744 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
6,666,506 |
7,832,209 |
9,622,186 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
32,984,523 |
32,984,523 |
115,080,558 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
6,794,855,897 |
6,429,764,931 |
6,053,225,448 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
6,615,589,882 |
6,296,263,814 |
5,984,562,677 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
6,081,351,887 |
5,812,072,320 |
5,550,417,684 |
|
- Nguyên giá |
|
19,370,328,811 |
18,943,959,301 |
18,943,959,301 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-13,288,976,924 |
-13,131,886,981 |
-13,393,541,617 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
534,237,995 |
484,191,494 |
434,144,993 |
|
- Nguyên giá |
|
790,580,500 |
790,580,500 |
790,580,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-256,342,505 |
-306,389,006 |
-356,435,507 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
179,266,015 |
133,501,117 |
68,662,771 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
179,266,015 |
133,501,117 |
68,662,771 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
87,402,230,534 |
89,936,211,899 |
85,764,301,636 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
46,013,831,808 |
53,195,295,415 |
47,573,035,519 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
42,778,831,808 |
49,960,295,415 |
44,338,035,519 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
12,165,406,381 |
4,897,746,644 |
10,277,397,442 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
4,783,295,504 |
4,393,263,460 |
3,820,645,832 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,202,073,433 |
606,069,398 |
627,997,792 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,228,863,507 |
3,197,968,014 |
4,296,715,187 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
2,035,298,825 |
2,848,968,549 |
1,511,179,317 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
399,713,800 |
356,513,800 |
417,059,255 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
15,490,912,168 |
29,636,942,324 |
13,856,490,104 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,015,087,054 |
1,309,251,853 |
6,849,779,217 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
1,387,944,228 |
1,387,944,228 |
1,387,944,228 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,070,236,908 |
1,325,627,145 |
1,292,827,145 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
3,235,000,000 |
3,235,000,000 |
3,235,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
3,235,000,000 |
3,235,000,000 |
3,235,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
41,388,398,726 |
36,740,916,484 |
38,191,266,117 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
41,388,398,726 |
36,740,916,484 |
38,191,266,117 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
25,927,400,000 |
25,927,400,000 |
25,927,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
25,927,400,000 |
25,927,400,000 |
25,927,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
1,136,540,000 |
1,136,540,000 |
1,136,540,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
4,058,800,890 |
4,058,800,890 |
4,058,800,890 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
1,473,497,115 |
1,473,497,115 |
1,473,497,115 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
8,792,160,721 |
4,144,678,479 |
5,595,028,112 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
6,188,037,835 |
56,656,299 |
56,656,299 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
2,604,122,886 |
4,088,022,180 |
5,538,371,813 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
87,402,230,534 |
89,936,211,899 |
85,764,301,636 |
|