MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 92,799,061,208 92,799,061,208 92,799,061,208 111,644,400,097
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,360,846,173 20,360,846,173 20,360,846,173 24,425,413,023
1. Tiền 10,360,846,173 10,360,846,173 10,360,846,173 24,425,413,023
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 59,379,009,143 59,379,009,143 59,379,009,143 71,051,823,325
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52,440,903,051 52,440,903,051 52,440,903,051 36,244,395,106
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,938,106,092 6,938,106,092 6,938,106,092 34,569,347,604
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 238,080,615
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,528,354,411 12,528,354,411 12,528,354,411 14,187,048,255
1. Hàng tồn kho 12,528,354,411 12,528,354,411 12,528,354,411 14,187,048,255
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 530,851,481 530,851,481 530,851,481 1,980,115,494
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 27,777,273 27,777,273 27,777,273
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 54,086,475 54,086,475 54,086,475 117,914,608
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 448,987,733 448,987,733 448,987,733 1,862,200,886
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,784,069,532 8,784,069,532 8,784,069,532 9,031,770,272
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,491,607,919 8,491,607,919 8,491,607,919 7,914,448,458
1. Tài sản cố định hữu hình 8,491,607,919 8,491,607,919 8,491,607,919 7,504,268,458
- Nguyên giá 19,229,655,150 19,229,655,150 19,229,655,150 19,352,149,761
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,738,047,231 -10,738,047,231 -10,738,047,231 -11,847,881,303
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 410,180,000
- Nguyên giá 87,477,500 87,477,500 87,477,500 497,657,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,477,500 -87,477,500 -87,477,500 -87,477,500
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 292,461,613 292,461,613 292,461,613 1,117,321,814
1. Chi phí trả trước dài hạn 292,461,613 292,461,613 292,461,613 1,117,321,814
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 101,583,130,740 101,583,130,740 101,583,130,740 120,676,170,369
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 62,613,946,043 62,613,946,043 62,613,946,043 78,605,228,922
I. Nợ ngắn hạn 62,613,946,043 62,613,946,043 62,613,946,043 78,570,228,922
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,259,093,741 31,259,093,741 31,259,093,741 29,009,867,459
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,852,379,927 19,852,379,927 19,852,379,927 37,183,165,044
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,842,056,491 1,842,056,491 1,842,056,491 1,836,136,270
4. Phải trả người lao động 4,159,495,330 4,159,495,330 4,159,495,330 4,964,848,587
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 109,500,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 564,324,314 564,324,314 564,324,314 1,143,080,871
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 949,006,458
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 35,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 35,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 38,969,184,697 38,969,184,697 38,969,184,697 42,070,941,447
I. Vốn chủ sở hữu 38,969,184,697 38,969,184,697 38,969,184,697 42,070,941,447
1. Vốn góp của chủ sở hữu 25,927,400,000 25,927,400,000 25,927,400,000 25,927,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,136,540,000 1,136,540,000 1,136,540,000 1,136,540,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,058,800,890 4,058,800,890 4,058,800,890 4,058,800,890
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,473,497,115 1,473,497,115 1,473,497,115 1,473,497,115
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,372,946,692 6,372,946,692 6,372,946,692 9,474,703,442
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 101,583,130,740 101,583,130,740 101,583,130,740 120,676,170,369
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.