TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
107,343,644,918 |
131,256,316,901 |
116,848,149,997 |
92,799,061,208 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
51,280,379,195 |
37,183,120,058 |
34,294,346,747 |
20,360,846,173 |
|
1. Tiền |
23,280,379,195 |
13,183,120,058 |
18,294,346,747 |
10,360,846,173 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
28,000,000,000 |
24,000,000,000 |
16,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,932,958,135 |
63,626,558,185 |
57,870,377,091 |
59,379,009,143 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,696,375,964 |
27,590,733,005 |
38,870,153,590 |
52,440,903,051 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,749,347,375 |
39,278,230,266 |
21,524,334,933 |
6,938,106,092 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
38,907,835 |
25,983,716 |
23,154,901 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,551,673,039 |
-3,268,388,802 |
-2,547,266,333 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,654,957,473 |
29,515,349,184 |
23,682,015,836 |
12,528,354,411 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,697,186,853 |
29,556,082,812 |
23,682,015,836 |
12,528,354,411 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-42,229,380 |
-40,733,628 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
475,350,115 |
931,289,474 |
1,001,410,323 |
530,851,481 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
76,992,273 |
94,006,673 |
114,066,223 |
27,777,273 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
-136,364 |
76,545,455 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
262,885,528 |
271,219,031 |
|
54,086,475 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
135,608,678 |
489,518,315 |
887,344,100 |
448,987,733 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,152,015,040 |
12,791,338,174 |
10,516,213,516 |
8,784,069,532 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,152,015,040 |
11,623,144,401 |
9,970,282,255 |
8,491,607,919 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,152,015,040 |
11,623,144,401 |
9,970,282,255 |
8,491,607,919 |
|
- Nguyên giá |
20,661,296,147 |
21,053,845,801 |
20,431,094,969 |
19,229,655,150 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,509,281,107 |
-9,430,701,400 |
-10,460,812,714 |
-10,738,047,231 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
87,477,500 |
87,477,500 |
87,477,500 |
87,477,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-87,477,500 |
-87,477,500 |
-87,477,500 |
-87,477,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,168,193,773 |
545,931,261 |
292,461,613 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,168,193,773 |
545,931,261 |
292,461,613 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
117,495,659,958 |
144,047,655,075 |
127,364,363,513 |
101,583,130,740 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
79,359,545,487 |
104,312,373,212 |
84,490,745,340 |
62,613,946,043 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
78,232,416,833 |
103,974,010,156 |
84,466,985,340 |
62,613,946,043 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,601,381,948 |
31,628,521,345 |
22,449,234,617 |
31,259,093,741 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
54,102,366,759 |
59,823,469,586 |
48,591,189,729 |
19,852,379,927 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,747,743,863 |
2,651,780,896 |
3,287,175,209 |
1,842,056,491 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,377,632,905 |
5,183,173,125 |
4,077,892,894 |
4,159,495,330 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
82,364,091 |
132,870,088 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
256,479,960 |
239,786,134 |
1,706,525,191 |
564,324,314 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
577,843,988 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,127,128,654 |
338,363,056 |
23,760,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
38,136,114,471 |
39,735,281,863 |
42,873,618,173 |
38,969,184,697 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
38,136,114,471 |
39,735,281,863 |
42,873,618,173 |
38,969,184,697 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
25,927,400,000 |
25,927,400,000 |
25,927,400,000 |
25,927,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,136,540,000 |
1,136,540,000 |
|
1,136,540,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1,136,540,000 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,058,800,890 |
4,058,800,890 |
4,058,800,890 |
4,058,800,890 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,103,115,763 |
1,473,497,115 |
1,473,497,115 |
1,473,497,115 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,910,257,818 |
7,139,043,858 |
10,277,380,168 |
6,372,946,692 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
117,495,659,958 |
144,047,655,075 |
127,364,363,513 |
101,583,130,740 |
|