1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
280,511,365,870 |
278,044,520,730 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
280,511,365,870 |
278,044,520,730 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
244,693,529,042 |
246,791,871,089 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
35,817,836,828 |
31,252,649,641 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
1,300,354,834 |
882,776,651 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
3,006,242,933 |
1,543,282,544 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
1,615,802,459 |
1,227,855,516 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
7,450,996,951 |
8,208,391,049 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
20,484,678,489 |
18,978,769,301 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
6,176,273,289 |
3,404,983,398 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
1,984,933,018 |
1,364,795,279 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
247,499,335 |
59,416,217 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
1,737,433,683 |
1,305,379,062 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
7,913,706,972 |
4,710,362,460 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,049,537,549 |
995,472,937 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
6,864,169,423 |
3,714,889,523 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
6,864,169,423 |
3,714,889,523 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
4,543 |
2,458 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|