MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 261,235,163,482 294,144,220,562 353,123,106,507 351,433,813,014
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 419,278,290 3,354,857,997 562,268,550 1,410,052,682
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 260,815,885,192 290,789,362,565 352,560,837,957 350,023,760,332
4. Giá vốn hàng bán 214,678,832,825 250,574,127,821 298,726,842,693 301,041,371,402
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 46,137,052,367 40,215,234,744 53,833,995,264 48,982,388,930
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,414,291,304 2,074,570,508 2,113,967,887 2,681,104,885
7. Chi phí tài chính 37,508,703,464 35,561,766,611 111,067,142,324 205,978,911,242
- Trong đó: Chi phí lãi vay 36,312,351,216 35,561,766,611 38,121,977,370 45,693,146,617
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 29,102,406,684 30,560,413,574 37,134,758,601 39,381,341,139
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,385,112,674 11,902,080,810 14,289,794,935 12,201,966,703
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -31,444,879,151 -35,734,455,743 -106,543,732,709 -205,898,725,269
12. Thu nhập khác 53,745,233 151,906,372 203,310,157 31,015,783
13. Chi phí khác 24,259,944 169,439,186 24,138,347 182,967,257
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 29,485,289 -17,532,814 179,171,810 -151,951,474
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -31,415,393,862 -35,751,988,557 -106,364,560,899 -206,050,676,743
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -31,415,393,862 -35,751,988,557 -106,364,560,899 -206,050,676,743
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -31,415,393,862 -35,751,988,557 -106,364,560,899 -206,050,676,743
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -3,570 -4,063 -12,087 -23,415
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.