1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
261,235,163,482 |
294,144,220,562 |
353,123,106,507 |
351,433,813,014 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
419,278,290 |
3,354,857,997 |
562,268,550 |
1,410,052,682 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
260,815,885,192 |
290,789,362,565 |
352,560,837,957 |
350,023,760,332 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
214,678,832,825 |
250,574,127,821 |
298,726,842,693 |
301,041,371,402 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
46,137,052,367 |
40,215,234,744 |
53,833,995,264 |
48,982,388,930 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,414,291,304 |
2,074,570,508 |
2,113,967,887 |
2,681,104,885 |
|
7. Chi phí tài chính |
37,508,703,464 |
35,561,766,611 |
111,067,142,324 |
205,978,911,242 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
36,312,351,216 |
35,561,766,611 |
38,121,977,370 |
45,693,146,617 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
29,102,406,684 |
30,560,413,574 |
37,134,758,601 |
39,381,341,139 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,385,112,674 |
11,902,080,810 |
14,289,794,935 |
12,201,966,703 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-31,444,879,151 |
-35,734,455,743 |
-106,543,732,709 |
-205,898,725,269 |
|
12. Thu nhập khác |
53,745,233 |
151,906,372 |
203,310,157 |
31,015,783 |
|
13. Chi phí khác |
24,259,944 |
169,439,186 |
24,138,347 |
182,967,257 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
29,485,289 |
-17,532,814 |
179,171,810 |
-151,951,474 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-31,415,393,862 |
-35,751,988,557 |
-106,364,560,899 |
-206,050,676,743 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-31,415,393,862 |
-35,751,988,557 |
-106,364,560,899 |
-206,050,676,743 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-31,415,393,862 |
-35,751,988,557 |
-106,364,560,899 |
-206,050,676,743 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-3,570 |
-4,063 |
-12,087 |
-23,415 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|