TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
84,391,882,262 |
100,927,096,251 |
105,362,340,609 |
89,384,348,752 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,223,346,548 |
3,106,080,170 |
13,836,244,463 |
8,149,781,230 |
|
1. Tiền |
6,223,346,548 |
3,106,080,170 |
13,836,244,463 |
8,149,781,230 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
18,000,000,000 |
23,000,000,000 |
43,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
18,000,000,000 |
23,000,000,000 |
43,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,324,126,428 |
25,538,113,627 |
21,395,650,161 |
16,461,995,364 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
92,710,047,770 |
96,213,597,165 |
91,175,322,329 |
85,396,059,166 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,898,352,320 |
5,918,717,000 |
5,841,908,000 |
5,765,524,560 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
38,119,270,122 |
34,729,343,246 |
35,611,463,616 |
36,298,244,251 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-111,403,543,784 |
-111,323,543,784 |
-111,233,043,784 |
-110,997,832,613 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
19,398,519,537 |
43,326,746,455 |
23,293,625,074 |
35,420,777,437 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,400,554,883 |
43,328,781,801 |
23,295,660,420 |
35,420,777,437 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,035,346 |
-2,035,346 |
-2,035,346 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,445,889,749 |
5,956,155,999 |
3,836,820,911 |
4,351,794,721 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
763,896,194 |
390,251,442 |
22,975,016 |
201,306,010 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,619,549,800 |
5,503,460,802 |
3,751,402,140 |
4,088,044,956 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
62,443,755 |
62,443,755 |
62,443,755 |
62,443,755 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
74,320,744,892 |
69,723,678,540 |
64,193,507,976 |
77,607,931,700 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
46,097,500 |
46,097,500 |
130,926,820 |
130,926,820 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
46,097,500 |
46,097,500 |
130,926,820 |
130,926,820 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
58,188,374,744 |
53,255,586,208 |
48,765,216,606 |
44,806,858,254 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
58,188,374,744 |
53,255,586,208 |
48,765,216,606 |
44,806,858,254 |
|
- Nguyên giá |
128,788,677,049 |
129,726,484,320 |
130,503,809,562 |
132,022,488,107 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,600,302,305 |
-76,470,898,112 |
-81,738,592,956 |
-87,215,629,853 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
365,560,000 |
365,560,000 |
365,560,000 |
365,560,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-365,560,000 |
-365,560,000 |
-365,560,000 |
-365,560,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,090,412,550 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,090,412,550 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
18,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
18,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,086,272,648 |
15,331,582,282 |
15,297,364,550 |
14,670,146,626 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,086,272,648 |
15,331,582,282 |
15,297,364,550 |
14,670,146,626 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
158,712,627,154 |
170,650,774,791 |
169,555,848,585 |
166,992,280,452 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
661,565,641,647 |
709,255,777,841 |
814,525,412,534 |
1,016,046,808,144 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
659,195,443,647 |
705,450,541,841 |
811,769,993,153 |
1,013,490,078,918 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,164,589,975 |
11,591,146,047 |
11,432,794,587 |
10,612,040,663 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,445,043,416 |
8,831,224,244 |
1,434,160,246 |
1,523,810,184 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
299,661,567 |
40,734,644 |
156,380,158 |
2,675,091,781 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,233,557,307 |
5,908,527,262 |
6,323,789,010 |
4,602,466,512 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,498,933,063 |
641,357,167 |
2,992,275,842 |
517,142,266 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
735,912,500 |
685,912,500 |
685,912,500 |
716,398,500 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
326,371,530,775 |
361,422,084,933 |
436,367,185,766 |
564,928,283,968 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
316,429,470,000 |
316,312,810,000 |
352,360,750,000 |
427,898,100,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,745,044 |
16,745,044 |
16,745,044 |
16,745,044 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,370,198,000 |
3,805,236,000 |
2,755,419,381 |
2,556,729,226 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,370,198,000 |
3,805,236,000 |
2,755,419,381 |
2,556,729,226 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-502,853,014,493 |
-538,605,003,050 |
-644,969,563,949 |
-849,054,527,692 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-502,853,014,493 |
-538,605,003,050 |
-644,969,563,949 |
-849,054,527,692 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
88,000,000,000 |
88,000,000,000 |
88,000,000,000 |
88,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
88,000,000,000 |
88,000,000,000 |
88,000,000,000 |
88,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,831,822,301 |
1,831,822,301 |
1,831,822,301 |
1,831,822,301 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-592,684,836,794 |
-628,436,825,351 |
-734,801,386,250 |
-938,886,349,993 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-31,415,393,862 |
-35,751,988,557 |
-106,364,560,899 |
-206,050,676,743 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-561,269,442,932 |
-592,684,836,794 |
-628,436,825,351 |
-732,835,673,250 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
158,712,627,154 |
170,650,774,791 |
169,555,848,585 |
166,992,280,452 |
|