MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 84,391,882,262 100,927,096,251 105,362,340,609 89,384,348,752
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,223,346,548 3,106,080,170 13,836,244,463 8,149,781,230
1. Tiền 6,223,346,548 3,106,080,170 13,836,244,463 8,149,781,230
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,000,000,000 23,000,000,000 43,000,000,000 25,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18,000,000,000 23,000,000,000 43,000,000,000 25,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,324,126,428 25,538,113,627 21,395,650,161 16,461,995,364
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 92,710,047,770 96,213,597,165 91,175,322,329 85,396,059,166
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,898,352,320 5,918,717,000 5,841,908,000 5,765,524,560
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 38,119,270,122 34,729,343,246 35,611,463,616 36,298,244,251
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -111,403,543,784 -111,323,543,784 -111,233,043,784 -110,997,832,613
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 19,398,519,537 43,326,746,455 23,293,625,074 35,420,777,437
1. Hàng tồn kho 19,400,554,883 43,328,781,801 23,295,660,420 35,420,777,437
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,035,346 -2,035,346 -2,035,346
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,445,889,749 5,956,155,999 3,836,820,911 4,351,794,721
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 763,896,194 390,251,442 22,975,016 201,306,010
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,619,549,800 5,503,460,802 3,751,402,140 4,088,044,956
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 62,443,755 62,443,755 62,443,755 62,443,755
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 74,320,744,892 69,723,678,540 64,193,507,976 77,607,931,700
I. Các khoản phải thu dài hạn 46,097,500 46,097,500 130,926,820 130,926,820
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 46,097,500 46,097,500 130,926,820 130,926,820
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 58,188,374,744 53,255,586,208 48,765,216,606 44,806,858,254
1. Tài sản cố định hữu hình 58,188,374,744 53,255,586,208 48,765,216,606 44,806,858,254
- Nguyên giá 128,788,677,049 129,726,484,320 130,503,809,562 132,022,488,107
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,600,302,305 -76,470,898,112 -81,738,592,956 -87,215,629,853
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 365,560,000 365,560,000 365,560,000 365,560,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -365,560,000 -365,560,000 -365,560,000 -365,560,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,090,412,550
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,090,412,550
V. Đầu tư tài chính dài hạn 18,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,086,272,648 15,331,582,282 15,297,364,550 14,670,146,626
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,086,272,648 15,331,582,282 15,297,364,550 14,670,146,626
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 158,712,627,154 170,650,774,791 169,555,848,585 166,992,280,452
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 661,565,641,647 709,255,777,841 814,525,412,534 1,016,046,808,144
I. Nợ ngắn hạn 659,195,443,647 705,450,541,841 811,769,993,153 1,013,490,078,918
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,164,589,975 11,591,146,047 11,432,794,587 10,612,040,663
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,445,043,416 8,831,224,244 1,434,160,246 1,523,810,184
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 299,661,567 40,734,644 156,380,158 2,675,091,781
4. Phải trả người lao động 3,233,557,307 5,908,527,262 6,323,789,010 4,602,466,512
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,498,933,063 641,357,167 2,992,275,842 517,142,266
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 735,912,500 685,912,500 685,912,500 716,398,500
9. Phải trả ngắn hạn khác 326,371,530,775 361,422,084,933 436,367,185,766 564,928,283,968
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 316,429,470,000 316,312,810,000 352,360,750,000 427,898,100,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,745,044 16,745,044 16,745,044 16,745,044
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,370,198,000 3,805,236,000 2,755,419,381 2,556,729,226
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,370,198,000 3,805,236,000 2,755,419,381 2,556,729,226
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -502,853,014,493 -538,605,003,050 -644,969,563,949 -849,054,527,692
I. Vốn chủ sở hữu -502,853,014,493 -538,605,003,050 -644,969,563,949 -849,054,527,692
1. Vốn góp của chủ sở hữu 88,000,000,000 88,000,000,000 88,000,000,000 88,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 88,000,000,000 88,000,000,000 88,000,000,000 88,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,831,822,301 1,831,822,301 1,831,822,301 1,831,822,301
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -592,684,836,794 -628,436,825,351 -734,801,386,250 -938,886,349,993
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -31,415,393,862 -35,751,988,557 -106,364,560,899 -206,050,676,743
- LNST chưa phân phối kỳ này -561,269,442,932 -592,684,836,794 -628,436,825,351 -732,835,673,250
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 158,712,627,154 170,650,774,791 169,555,848,585 166,992,280,452
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.