1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
40,477,130,910 |
42,036,214,936 |
85,014,247,025 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
126,820,362 |
333,583,048 |
769,183,930 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
40,350,310,548 |
41,702,631,888 |
84,245,063,095 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
33,134,348,927 |
36,994,568,961 |
76,325,893,125 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
7,215,961,621 |
4,708,062,927 |
7,919,169,970 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
11,574,101 |
3,971,822 |
29,566,567 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
383,360,036 |
416,678,132 |
797,417,919 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
376,924,059 |
406,531,604 |
677,209,636 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,517,125,761 |
2,045,849,667 |
2,880,188,460 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,896,609,432 |
3,296,508,472 |
3,538,479,504 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,430,440,493 |
-1,047,001,522 |
732,650,654 |
|
12. Thu nhập khác |
|
150,112,529 |
297,454,546 |
5,042,406 |
|
13. Chi phí khác |
|
76,000,234 |
|
42,960 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
74,112,295 |
297,454,546 |
4,999,446 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,504,552,788 |
-749,546,976 |
737,650,100 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
322,966,077 |
|
19,400,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,181,586,711 |
-749,546,976 |
718,250,100 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,181,586,711 |
-749,546,976 |
718,250,100 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
25,955 |
-162 |
155 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|