MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu mỏ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 20,611,252,004 21,911,077,538 19,022,664,550 21,295,799,384
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 132,898,666 46,013,515 48,597,393 109,303,271
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 20,478,353,338 21,865,064,023 18,974,067,157 21,186,496,113
4. Giá vốn hàng bán 13,785,325,792 15,168,367,604 12,222,004,761 14,493,868,845
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,693,027,546 6,696,696,419 6,752,062,396 6,692,627,268
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,741,439 10,959,147 3,722,773 2,490,951
7. Chi phí tài chính 160,332,285 417,522,632 399,816,549 423,173,068
- Trong đó: Chi phí lãi vay 93,256,733 358,201,211 397,931,589 405,903,375
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,310,042,827 2,379,086,280 2,359,501,349 3,006,854,029
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,873,556,773 2,887,849,808 3,207,768,495 3,416,485,916
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,361,837,100 1,023,196,846 788,698,776 -151,394,794
12. Thu nhập khác 6,090,909 3,192,700 241,904,500
13. Chi phí khác 7,779,743 63,478,706 185,240,586 5,065,261
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -7,779,743 -57,387,797 -182,047,886 236,839,239
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,354,057,357 965,809,049 606,650,890 85,444,445
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 286,767,422 213,457,551 134,170,178 98,833,323
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,067,289,935 752,351,498 472,480,712 -13,388,878
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,067,289,935 752,351,498 472,480,712 -13,388,878
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 254 179 112 -03
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.