1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,342,519,913 |
20,611,252,004 |
21,911,077,538 |
19,022,664,550 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
578,718,930 |
132,898,666 |
46,013,515 |
48,597,393 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
24,763,800,983 |
20,478,353,338 |
21,865,064,023 |
18,974,067,157 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,280,363,084 |
13,785,325,792 |
15,168,367,604 |
12,222,004,761 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,483,437,899 |
6,693,027,546 |
6,696,696,419 |
6,752,062,396 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,271,484 |
12,741,439 |
10,959,147 |
3,722,773 |
|
7. Chi phí tài chính |
248,388,641 |
160,332,285 |
417,522,632 |
399,816,549 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
145,509,253 |
93,256,733 |
358,201,211 |
397,931,589 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,492,668,923 |
2,310,042,827 |
2,379,086,280 |
2,359,501,349 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,316,926,922 |
2,873,556,773 |
2,887,849,808 |
3,207,768,495 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,426,724,897 |
1,361,837,100 |
1,023,196,846 |
788,698,776 |
|
12. Thu nhập khác |
215,000 |
|
6,090,909 |
3,192,700 |
|
13. Chi phí khác |
|
7,779,743 |
63,478,706 |
185,240,586 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
215,000 |
-7,779,743 |
-57,387,797 |
-182,047,886 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,426,939,897 |
1,354,057,357 |
965,809,049 |
606,650,890 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
302,879,035 |
286,767,422 |
213,457,551 |
134,170,178 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,124,060,862 |
1,067,289,935 |
752,351,498 |
472,480,712 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,124,060,862 |
1,067,289,935 |
752,351,498 |
472,480,712 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
267 |
254 |
179 |
112 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|