MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu mỏ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 21,878,038,416 25,342,519,913 20,611,252,004 21,911,077,538
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 297,699,760 578,718,930 132,898,666 46,013,515
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 21,580,338,656 24,763,800,983 20,478,353,338 21,865,064,023
4. Giá vốn hàng bán 14,138,515,445 16,280,363,084 13,785,325,792 15,168,367,604
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,441,823,211 8,483,437,899 6,693,027,546 6,696,696,419
6. Doanh thu hoạt động tài chính 103,757 1,271,484 12,741,439 10,959,147
7. Chi phí tài chính 286,506,782 248,388,641 160,332,285 417,522,632
- Trong đó: Chi phí lãi vay 257,287,642 145,509,253 93,256,733 358,201,211
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,589,126,925 2,492,668,923 2,310,042,827 2,379,086,280
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,491,465,338 4,316,926,922 2,873,556,773 2,887,849,808
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,074,827,923 1,426,724,897 1,361,837,100 1,023,196,846
12. Thu nhập khác 7,212,150 215,000 6,090,909
13. Chi phí khác 7,779,743 63,478,706
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,212,150 215,000 -7,779,743 -57,387,797
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,082,040,073 1,426,939,897 1,354,057,357 965,809,049
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 230,008,015 302,879,035 286,767,422 213,457,551
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 852,032,058 1,124,060,862 1,067,289,935 752,351,498
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 852,032,058 1,124,060,862 1,067,289,935 752,351,498
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 215 267 254 179
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.