MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu mỏ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 26,064,990,266 21,878,038,416 25,342,519,913 20,611,252,004
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10,599,681 297,699,760 578,718,930 132,898,666
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 26,054,390,585 21,580,338,656 24,763,800,983 20,478,353,338
4. Giá vốn hàng bán 17,068,535,354 14,138,515,445 16,280,363,084 13,785,325,792
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,985,855,231 7,441,823,211 8,483,437,899 6,693,027,546
6. Doanh thu hoạt động tài chính 30,657,700 103,757 1,271,484 12,741,439
7. Chi phí tài chính 121,907,514 286,506,782 248,388,641 160,332,285
- Trong đó: Chi phí lãi vay 62,724,645 257,287,642 145,509,253 93,256,733
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,180,978,184 2,589,126,925 2,492,668,923 2,310,042,827
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,999,373,372 3,491,465,338 4,316,926,922 2,873,556,773
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,714,253,861 1,074,827,923 1,426,724,897 1,361,837,100
12. Thu nhập khác 14,456,783 7,212,150 215,000
13. Chi phí khác 7,779,743
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 14,456,783 7,212,150 215,000 -7,779,743
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,728,710,644 1,082,040,073 1,426,939,897 1,354,057,357
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 569,742,128 230,008,015 302,879,035 286,767,422
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,158,968,516 852,032,058 1,124,060,862 1,067,289,935
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,158,968,516 852,032,058 1,124,060,862 1,067,289,935
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 545 215 267 254
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.