MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 66,434,857,391 61,215,886,853 65,883,695,355 61,749,646,660
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,915,975,428 1,755,246,185 2,320,120,227 2,461,778,250
1. Tiền 1,915,975,428 1,755,246,185 2,320,120,227 2,461,778,250
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000 3,700,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,700,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,646,008,739 33,354,215,358 28,965,944,210 26,973,361,695
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,643,327,613 31,795,233,659 27,660,120,712 24,875,855,547
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 648,544,189 1,091,954,189 1,118,923,184 1,024,281,200
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,619,092,651 2,731,983,224 2,451,856,028 3,772,487,097
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,264,955,714 -2,264,955,714 -2,264,955,714 -2,699,262,149
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 24,553,692,282 20,867,222,332 29,683,625,394 27,437,668,281
1. Hàng tồn kho 25,269,113,031 21,582,643,081 30,365,083,919 28,119,126,806
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -715,420,749 -715,420,749 -681,458,525 -681,458,525
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,319,180,942 1,539,202,978 1,914,005,524 1,876,838,434
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 273,293,905 334,855,894 497,925,008 562,044,557
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,003,599,233 1,037,238,726 1,264,477,786 1,126,793,207
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 42,287,804 167,108,358 151,602,730 188,000,670
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 30,653,637,743 31,068,408,274 29,866,162,248 30,347,038,213
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,803,685,680 13,329,439,203 12,670,115,140 13,191,144,219
1. Tài sản cố định hữu hình 12,803,685,680 13,329,439,203 12,670,115,140 13,191,144,219
- Nguyên giá 50,692,813,189 51,957,176,825 51,579,591,370 52,005,027,084
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,889,127,509 -38,627,737,622 -38,909,476,230 -38,813,882,865
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 2,910,231,420 2,910,231,420 2,910,231,420 2,910,231,420
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,910,231,420 -2,910,231,420 -2,910,231,420 -2,910,231,420
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 464,697,502 455,447,503 430,780,835 430,780,835
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 464,697,502 455,447,503 430,780,835 430,780,835
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,910,990,973 14,910,990,973 14,910,990,973 14,910,990,973
1. Đầu tư vào công ty con 1,200,000,000 1,200,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,911,141,583 13,911,141,583 15,111,141,583 15,111,141,583
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -400,150,610 -400,150,610 -400,150,610 -400,150,610
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,474,263,588 2,372,530,595 1,854,275,300 1,814,122,186
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,474,263,588 2,372,530,595 1,854,275,300 1,814,122,186
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 97,088,495,134 92,284,295,127 95,749,857,603 92,096,684,873
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 48,976,100,388 44,415,146,844 47,711,830,477 43,839,977,263
I. Nợ ngắn hạn 48,976,100,388 44,415,146,844 47,711,830,477 43,839,977,263
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,655,517,485 2,658,778,571 3,947,042,829 5,001,605,548
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 148,217,097 158,336,845 190,683,699 834,484,175
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 692,620,273 427,225,790 35,513,061 120,635,277
4. Phải trả người lao động 69,909,988 198,982,886 342,689,013 548,342,718
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 70,923,717 104,144,620
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,694,232,632 1,849,202,217 1,082,341,123 1,129,316,700
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 42,458,137,166 38,816,331,071 41,921,435,936 35,985,223,409
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 257,465,747 235,365,747 192,124,816 116,224,816
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 48,112,394,746 47,869,148,283 48,038,027,126 48,256,707,610
I. Vốn chủ sở hữu 47,476,035,708 47,232,789,245 47,401,668,088 47,720,348,572
1. Vốn góp của chủ sở hữu 47,246,320,000 47,246,320,000 47,246,320,000 47,246,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 47,246,320,000 47,246,320,000 47,246,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -20,000,000 -20,000,000 -20,000,000 -20,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 78,624,445 78,624,445 78,624,445 78,624,445
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 171,091,263 -72,155,200 96,723,643 415,404,127
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -81,700,406 -324,946,869 -106,068,026 212,612,458
- LNST chưa phân phối kỳ này 252,791,669 252,791,669 202,791,669 202,791,669
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 636,359,038 636,359,038 636,359,038 536,359,038
1. Nguồn kinh phí -28,263,460 -28,263,460 -28,263,460 -128,263,460
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 664,622,498 664,622,498 664,622,498 664,622,498
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 97,088,495,134 92,284,295,127 95,749,857,603 92,096,684,873
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.