TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
66,434,857,391 |
61,215,886,853 |
65,883,695,355 |
61,749,646,660 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,915,975,428 |
1,755,246,185 |
2,320,120,227 |
2,461,778,250 |
|
1. Tiền |
1,915,975,428 |
1,755,246,185 |
2,320,120,227 |
2,461,778,250 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,000,000,000 |
3,700,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
3,700,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,646,008,739 |
33,354,215,358 |
28,965,944,210 |
26,973,361,695 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,643,327,613 |
31,795,233,659 |
27,660,120,712 |
24,875,855,547 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
648,544,189 |
1,091,954,189 |
1,118,923,184 |
1,024,281,200 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,619,092,651 |
2,731,983,224 |
2,451,856,028 |
3,772,487,097 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,264,955,714 |
-2,264,955,714 |
-2,264,955,714 |
-2,699,262,149 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,553,692,282 |
20,867,222,332 |
29,683,625,394 |
27,437,668,281 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,269,113,031 |
21,582,643,081 |
30,365,083,919 |
28,119,126,806 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-715,420,749 |
-715,420,749 |
-681,458,525 |
-681,458,525 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,319,180,942 |
1,539,202,978 |
1,914,005,524 |
1,876,838,434 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
273,293,905 |
334,855,894 |
497,925,008 |
562,044,557 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,003,599,233 |
1,037,238,726 |
1,264,477,786 |
1,126,793,207 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
42,287,804 |
167,108,358 |
151,602,730 |
188,000,670 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
30,653,637,743 |
31,068,408,274 |
29,866,162,248 |
30,347,038,213 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,803,685,680 |
13,329,439,203 |
12,670,115,140 |
13,191,144,219 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,803,685,680 |
13,329,439,203 |
12,670,115,140 |
13,191,144,219 |
|
- Nguyên giá |
50,692,813,189 |
51,957,176,825 |
51,579,591,370 |
52,005,027,084 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,889,127,509 |
-38,627,737,622 |
-38,909,476,230 |
-38,813,882,865 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,910,231,420 |
2,910,231,420 |
2,910,231,420 |
2,910,231,420 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,910,231,420 |
-2,910,231,420 |
-2,910,231,420 |
-2,910,231,420 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
464,697,502 |
455,447,503 |
430,780,835 |
430,780,835 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
464,697,502 |
455,447,503 |
430,780,835 |
430,780,835 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,910,990,973 |
14,910,990,973 |
14,910,990,973 |
14,910,990,973 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,911,141,583 |
13,911,141,583 |
15,111,141,583 |
15,111,141,583 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-400,150,610 |
-400,150,610 |
-400,150,610 |
-400,150,610 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,474,263,588 |
2,372,530,595 |
1,854,275,300 |
1,814,122,186 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,474,263,588 |
2,372,530,595 |
1,854,275,300 |
1,814,122,186 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
97,088,495,134 |
92,284,295,127 |
95,749,857,603 |
92,096,684,873 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
48,976,100,388 |
44,415,146,844 |
47,711,830,477 |
43,839,977,263 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
48,976,100,388 |
44,415,146,844 |
47,711,830,477 |
43,839,977,263 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,655,517,485 |
2,658,778,571 |
3,947,042,829 |
5,001,605,548 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
148,217,097 |
158,336,845 |
190,683,699 |
834,484,175 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
692,620,273 |
427,225,790 |
35,513,061 |
120,635,277 |
|
4. Phải trả người lao động |
69,909,988 |
198,982,886 |
342,689,013 |
548,342,718 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
70,923,717 |
|
104,144,620 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,694,232,632 |
1,849,202,217 |
1,082,341,123 |
1,129,316,700 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
42,458,137,166 |
38,816,331,071 |
41,921,435,936 |
35,985,223,409 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
257,465,747 |
235,365,747 |
192,124,816 |
116,224,816 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
48,112,394,746 |
47,869,148,283 |
48,038,027,126 |
48,256,707,610 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
47,476,035,708 |
47,232,789,245 |
47,401,668,088 |
47,720,348,572 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
47,246,320,000 |
47,246,320,000 |
47,246,320,000 |
47,246,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
47,246,320,000 |
47,246,320,000 |
47,246,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
78,624,445 |
78,624,445 |
78,624,445 |
78,624,445 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
171,091,263 |
-72,155,200 |
96,723,643 |
415,404,127 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-81,700,406 |
-324,946,869 |
-106,068,026 |
212,612,458 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
252,791,669 |
252,791,669 |
202,791,669 |
202,791,669 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
636,359,038 |
636,359,038 |
636,359,038 |
536,359,038 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-28,263,460 |
-28,263,460 |
-28,263,460 |
-128,263,460 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
664,622,498 |
664,622,498 |
664,622,498 |
664,622,498 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
97,088,495,134 |
92,284,295,127 |
95,749,857,603 |
92,096,684,873 |
|