MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 102,944,477,497 72,201,943,792 66,434,857,391 61,215,886,853
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,452,150,118 3,982,340,745 1,915,975,428 1,755,246,185
1. Tiền 6,452,150,118 3,982,340,745 1,915,975,428 1,755,246,185
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 3,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 3,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 54,804,804,207 32,536,063,301 33,646,008,739 33,354,215,358
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 49,383,158,665 31,698,970,144 32,643,327,613 31,795,233,659
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,793,005,695 1,443,673,838 648,544,189 1,091,954,189
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,566,637,680 1,331,417,152 2,619,092,651 2,731,983,224
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,937,997,833 -1,937,997,833 -2,264,955,714 -2,264,955,714
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 34,527,339,833 28,904,888,190 24,553,692,282 20,867,222,332
1. Hàng tồn kho 35,308,537,546 29,634,728,027 25,269,113,031 21,582,643,081
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -781,197,713 -729,839,837 -715,420,749 -715,420,749
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,160,183,339 1,778,651,556 1,319,180,942 1,539,202,978
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 272,073,394 273,348,839 273,293,905 334,855,894
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,652,166,162 1,249,860,418 1,003,599,233 1,037,238,726
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 235,943,783 255,442,299 42,287,804 167,108,358
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 28,708,885,544 30,954,638,578 30,653,637,743 31,068,408,274
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 21,564,658,658 13,535,730,821 12,803,685,680 13,329,439,203
1. Tài sản cố định hữu hình 16,514,658,658 13,535,730,821 12,803,685,680 13,329,439,203
- Nguyên giá 56,319,878,365 50,659,813,189 50,692,813,189 51,957,176,825
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,805,219,707 -37,124,082,368 -37,889,127,509 -38,627,737,622
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,050,000,000
- Nguyên giá 7,960,231,420 2,910,231,420 2,910,231,420 2,910,231,420
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,910,231,420 -2,910,231,420 -2,910,231,420 -2,910,231,420
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 467,780,835 467,780,835 464,697,502 455,447,503
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 467,780,835 467,780,835 464,697,502 455,447,503
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,407,537,681 14,933,955,123 14,910,990,973 14,910,990,973
1. Đầu tư vào công ty con 11,111,141,583 1,200,000,000 1,200,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,988,942,890 4,000,000,000 13,911,141,583 13,911,141,583
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 500,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -81,405,209 -377,186,460 -400,150,610 -400,150,610
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,268,908,370 2,017,171,799 2,474,263,588 2,372,530,595
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,268,908,370 2,017,171,799 2,474,263,588 2,372,530,595
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 131,653,363,041 103,156,582,370 97,088,495,134 92,284,295,127
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 81,045,844,917 54,617,041,674 48,976,100,388 44,415,146,844
I. Nợ ngắn hạn 79,100,014,917 54,617,041,674 48,976,100,388 44,415,146,844
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,880,869,632 3,167,688,716 3,655,517,485 2,658,778,571
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,115,251,644 427,671,618 148,217,097 158,336,845
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 944,024,978 579,801,385 692,620,273 427,225,790
4. Phải trả người lao động 1,119,714,563 488,734,423 69,909,988 198,982,886
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 138,512,000 116,319,881 70,923,717
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,227,127,516 1,113,336,164 1,694,232,632 1,849,202,217
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 63,317,748,837 48,442,323,740 42,458,137,166 38,816,331,071
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 356,765,747 281,165,747 257,465,747 235,365,747
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,945,830,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 50,607,518,124 48,539,540,696 48,112,394,746 47,869,148,283
I. Vốn chủ sở hữu 49,876,524,086 47,886,546,658 47,476,035,708 47,232,789,245
1. Vốn góp của chủ sở hữu 46,321,170,000 47,246,320,000 47,246,320,000 47,246,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 46,321,170,000 47,246,320,000 47,246,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -20,000,000 -20,000,000 -20,000,000 -20,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 78,624,445 78,624,445 78,624,445 78,624,445
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 406,393,904 581,602,213 171,091,263 -72,155,200
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -748,611,468 351,746,841 -81,700,406 -324,946,869
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,155,005,372 229,855,372 252,791,669 252,791,669
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,090,335,737
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 730,994,038 652,994,038 636,359,038 636,359,038
1. Nguồn kinh phí 66,371,540 -11,628,460 -28,263,460 -28,263,460
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 664,622,498 664,622,498 664,622,498 664,622,498
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 131,653,363,041 103,156,582,370 97,088,495,134 92,284,295,127
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.