MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 64,943,294,403 105,709,811,136 102,944,477,497
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,802,860,250 10,022,021,609 6,452,150,118
1. Tiền 1,802,860,250 5,022,021,609 6,452,150,118
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,345,117,668 52,098,410,361 54,804,804,207
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,010,318,164 47,188,795,907 49,383,158,665
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 625,445,691 1,850,770,596 4,793,005,695
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,568,230,299 4,899,639,978 2,566,637,680
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,858,876,486 -1,840,796,120 -1,937,997,833
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 38,027,129,130 41,906,866,990 34,527,339,833
1. Hàng tồn kho 38,818,806,489 42,688,064,703 35,308,537,546
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -791,677,359 -781,197,713 -781,197,713
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,768,187,355 1,682,512,176 2,160,183,339
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 216,968,858 205,767,538 272,073,394
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,295,776,198 1,240,702,339 1,652,166,162
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 255,442,299 236,042,299 235,943,783
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 20,896,253,032 27,069,117,711 28,708,885,544
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,124,319,360 21,580,421,578 21,564,658,658
1. Tài sản cố định hữu hình 12,124,319,360 16,530,421,578 16,514,658,658
- Nguyên giá 48,711,298,647 55,470,662,729 56,319,878,365
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,586,979,287 -38,940,241,151 -39,805,219,707
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,050,000,000 5,050,000,000
- Nguyên giá 2,910,231,420 7,960,231,420 7,960,231,420
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,910,231,420 -2,910,231,420 -2,910,231,420
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 467,780,835 467,780,835 467,780,835
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 467,780,835 467,780,835 467,780,835
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,072,174,685 2,618,594,791 4,407,537,681
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,988,942,890
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,072,174,685 2,700,000,000 500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -81,405,209 -81,405,209
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,231,978,152 2,402,320,507 2,268,908,370
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,231,978,152 2,241,314,627 2,268,908,370
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 161,005,880
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 85,839,547,435 132,778,928,847 131,653,363,041
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 38,223,300,556 82,969,075,964 81,045,844,917
I. Nợ ngắn hạn 38,223,300,556 82,969,075,964 79,100,014,917
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,356,996,610 13,614,286,072 9,880,869,632
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 37,771,367 2,592,522,713 2,115,251,644
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 83,296,257 332,307,538 944,024,978
4. Phải trả người lao động 438,374,007 755,593,329 1,119,714,563
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,000,000 138,512,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 742,629,753 683,157,987 1,227,127,516
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 34,106,873,846 64,583,118,638 63,317,748,837
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 323,489,687 380,089,687 356,765,747
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,945,830,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 47,616,246,879 49,809,852,883 50,607,518,124
I. Vốn chủ sở hữu 46,885,252,841 49,078,858,845 49,876,524,086
1. Vốn góp của chủ sở hữu 46,321,170,000 46,321,170,000 46,321,170,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 46,321,170,000 46,321,170,000 46,321,170,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -20,000,000 -20,000,000 -20,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,700,296,521
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 78,624,445 78,624,445 78,624,445
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 505,458,396 -1,232,121 406,393,904
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -749,546,976 -540,993,412 -748,611,468
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,255,005,372 539,761,291 1,155,005,372
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,090,335,737
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 730,994,038 730,994,038 730,994,038
1. Nguồn kinh phí 66,371,540 66,371,540 66,371,540
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 664,622,498 664,622,498 664,622,498
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 85,839,547,435 132,778,928,847 131,653,363,041
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.