TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
64,943,294,403 |
105,709,811,136 |
102,944,477,497 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,802,860,250 |
10,022,021,609 |
6,452,150,118 |
|
1. Tiền |
|
1,802,860,250 |
5,022,021,609 |
6,452,150,118 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
23,345,117,668 |
52,098,410,361 |
54,804,804,207 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
23,010,318,164 |
47,188,795,907 |
49,383,158,665 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
625,445,691 |
1,850,770,596 |
4,793,005,695 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,568,230,299 |
4,899,639,978 |
2,566,637,680 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,858,876,486 |
-1,840,796,120 |
-1,937,997,833 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
38,027,129,130 |
41,906,866,990 |
34,527,339,833 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
38,818,806,489 |
42,688,064,703 |
35,308,537,546 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-791,677,359 |
-781,197,713 |
-781,197,713 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,768,187,355 |
1,682,512,176 |
2,160,183,339 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
216,968,858 |
205,767,538 |
272,073,394 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,295,776,198 |
1,240,702,339 |
1,652,166,162 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
255,442,299 |
236,042,299 |
235,943,783 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
20,896,253,032 |
27,069,117,711 |
28,708,885,544 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
12,124,319,360 |
21,580,421,578 |
21,564,658,658 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
12,124,319,360 |
16,530,421,578 |
16,514,658,658 |
|
- Nguyên giá |
|
48,711,298,647 |
55,470,662,729 |
56,319,878,365 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-36,586,979,287 |
-38,940,241,151 |
-39,805,219,707 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5,050,000,000 |
5,050,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
2,910,231,420 |
7,960,231,420 |
7,960,231,420 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,910,231,420 |
-2,910,231,420 |
-2,910,231,420 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
467,780,835 |
467,780,835 |
467,780,835 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
467,780,835 |
467,780,835 |
467,780,835 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
6,072,174,685 |
2,618,594,791 |
4,407,537,681 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
3,988,942,890 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
6,072,174,685 |
2,700,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-81,405,209 |
-81,405,209 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
2,231,978,152 |
2,402,320,507 |
2,268,908,370 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,231,978,152 |
2,241,314,627 |
2,268,908,370 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
161,005,880 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
85,839,547,435 |
132,778,928,847 |
131,653,363,041 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
38,223,300,556 |
82,969,075,964 |
81,045,844,917 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
38,223,300,556 |
82,969,075,964 |
79,100,014,917 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
2,356,996,610 |
13,614,286,072 |
9,880,869,632 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
37,771,367 |
2,592,522,713 |
2,115,251,644 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
83,296,257 |
332,307,538 |
944,024,978 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
438,374,007 |
755,593,329 |
1,119,714,563 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
28,000,000 |
138,512,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
742,629,753 |
683,157,987 |
1,227,127,516 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
34,106,873,846 |
64,583,118,638 |
63,317,748,837 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
323,489,687 |
380,089,687 |
356,765,747 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
1,945,830,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
47,616,246,879 |
49,809,852,883 |
50,607,518,124 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
46,885,252,841 |
49,078,858,845 |
49,876,524,086 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
46,321,170,000 |
46,321,170,000 |
46,321,170,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
46,321,170,000 |
46,321,170,000 |
46,321,170,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-20,000,000 |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
2,700,296,521 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
78,624,445 |
78,624,445 |
78,624,445 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
505,458,396 |
-1,232,121 |
406,393,904 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-749,546,976 |
-540,993,412 |
-748,611,468 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,255,005,372 |
539,761,291 |
1,155,005,372 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
3,090,335,737 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
730,994,038 |
730,994,038 |
730,994,038 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
66,371,540 |
66,371,540 |
66,371,540 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
664,622,498 |
664,622,498 |
664,622,498 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
85,839,547,435 |
132,778,928,847 |
131,653,363,041 |
|