TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
64,545,847,531 |
60,641,579,487 |
59,341,671,333 |
64,943,294,403 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,905,479,728 |
4,384,254,777 |
1,807,954,892 |
1,802,860,250 |
|
1. Tiền |
2,905,479,728 |
1,384,254,777 |
1,807,954,892 |
1,802,860,250 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
3,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,564,237,540 |
14,980,246,860 |
20,853,692,367 |
23,345,117,668 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,157,631,387 |
14,141,743,487 |
15,888,670,581 |
23,010,318,164 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
462,584,091 |
343,298,920 |
291,531,744 |
625,445,691 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,606,971,344 |
2,238,010,704 |
6,416,296,293 |
1,568,230,299 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,662,949,282 |
-1,742,806,251 |
-1,742,806,251 |
-1,858,876,486 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
45,793,113,461 |
40,614,780,310 |
34,573,537,511 |
38,027,129,130 |
|
1. Hàng tồn kho |
46,769,646,649 |
41,591,313,498 |
35,550,070,699 |
38,818,806,489 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-976,533,188 |
-976,533,188 |
-976,533,188 |
-791,677,359 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
283,016,802 |
662,297,540 |
2,106,486,563 |
1,768,187,355 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
118,941,209 |
303,744,581 |
341,540,581 |
216,968,858 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
47,957,597 |
192,942,563 |
1,497,410,578 |
1,295,776,198 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
116,117,996 |
165,610,396 |
27,702,639 |
255,442,299 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
239,832,765 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
13,518,110,699 |
13,806,758,746 |
13,592,466,208 |
20,896,253,032 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,736,404,919 |
11,699,852,107 |
11,109,805,474 |
12,124,319,360 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,736,404,919 |
11,699,852,107 |
11,109,805,474 |
12,124,319,360 |
|
- Nguyên giá |
47,503,507,714 |
48,062,700,083 |
47,803,131,631 |
48,711,298,647 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,767,102,795 |
-36,362,847,976 |
-36,693,326,157 |
-36,586,979,287 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,910,231,420 |
2,910,231,420 |
2,910,231,420 |
2,910,231,420 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,910,231,420 |
-2,910,231,420 |
-2,910,231,420 |
-2,910,231,420 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
156,772,391 |
37,000,000 |
467,780,835 |
467,780,835 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
156,772,391 |
37,000,000 |
467,780,835 |
467,780,835 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
6,072,174,685 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
6,072,174,685 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,624,933,389 |
1,569,906,639 |
1,514,879,899 |
2,231,978,152 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,624,933,389 |
1,569,906,639 |
1,514,879,899 |
2,231,978,152 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
78,063,958,230 |
74,448,338,233 |
72,934,137,541 |
85,839,547,435 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
30,326,052,683 |
27,865,360,279 |
25,232,750,811 |
38,223,300,556 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
30,326,052,683 |
27,865,360,279 |
25,232,750,811 |
38,223,300,556 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,612,564,830 |
3,623,646,552 |
2,927,301,096 |
2,356,996,610 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
402,605,493 |
643,354,961 |
203,875,327 |
37,771,367 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
244,961,798 |
369,538,869 |
443,622,563 |
83,296,257 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,239,523,285 |
1,153,655,347 |
1,409,009,251 |
438,374,007 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
83,727,470 |
45,138,659 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,019,175,742 |
1,831,345,431 |
68,453,085 |
742,629,753 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
21,111,149,309 |
19,720,001,962 |
19,720,561,143 |
34,106,873,846 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
598,119,666 |
440,089,687 |
414,789,687 |
323,489,687 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
47,737,905,547 |
46,582,977,954 |
47,701,386,730 |
47,616,246,879 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
47,006,911,509 |
45,851,983,916 |
46,970,392,692 |
46,885,252,841 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
44,116,550,000 |
44,116,550,000 |
46,321,170,000 |
46,321,170,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
44,116,550,000 |
44,116,550,000 |
46,321,170,000 |
46,321,170,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,283,244,445 |
2,283,244,445 |
78,624,445 |
78,624,445 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
627,117,064 |
-527,810,529 |
590,598,247 |
505,458,396 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,968,436 |
-1,144,959,157 |
36,627,554 |
-749,546,976 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
617,148,628 |
617,148,628 |
553,970,693 |
1,255,005,372 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
730,994,038 |
730,994,038 |
730,994,038 |
730,994,038 |
|
1. Nguồn kinh phí |
66,371,540 |
66,371,540 |
66,371,540 |
66,371,540 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
664,622,498 |
664,622,498 |
664,622,498 |
664,622,498 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
78,063,958,230 |
74,448,338,233 |
72,934,137,541 |
85,839,547,435 |
|