TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
57,804,212,573 |
67,443,787,689 |
59,341,671,333 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,551,941,324 |
1,376,067,627 |
1,807,954,892 |
|
1. Tiền |
|
1,551,941,324 |
1,376,067,627 |
1,807,954,892 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
14,925,530,589 |
12,560,231,186 |
20,853,692,367 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
12,920,713,072 |
11,873,488,971 |
15,888,670,581 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,883,681,692 |
215,042,247 |
291,531,744 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
985,082,762 |
2,025,735,462 |
6,416,296,293 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-863,946,937 |
-1,554,035,494 |
-1,742,806,251 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
41,201,278,387 |
52,640,516,925 |
34,573,537,511 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
42,177,811,575 |
53,617,050,113 |
35,550,070,699 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-976,533,188 |
-976,533,188 |
-976,533,188 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
125,462,273 |
866,971,951 |
2,106,486,563 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
125,462,273 |
135,606,567 |
341,540,581 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
681,144,317 |
1,497,410,578 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
50,221,067 |
27,702,639 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
239,832,765 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
7,024,161,999 |
14,119,240,411 |
13,592,466,208 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
4,485,036,930 |
12,496,891,114 |
11,109,805,474 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
4,485,036,930 |
12,496,891,114 |
11,109,805,474 |
|
- Nguyên giá |
|
38,198,256,494 |
47,071,532,548 |
47,803,131,631 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-33,713,219,564 |
-34,574,641,434 |
-36,693,326,157 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
2,910,231,420 |
2,910,231,420 |
2,910,231,420 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,910,231,420 |
-2,910,231,420 |
-2,910,231,420 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,125,000,000 |
|
467,780,835 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,125,000,000 |
|
467,780,835 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,414,125,069 |
1,622,349,297 |
1,514,879,899 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,414,125,069 |
1,622,349,297 |
1,514,879,899 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
64,828,374,572 |
81,563,028,100 |
72,934,137,541 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
11,886,736,210 |
32,311,594,489 |
25,232,750,811 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
11,886,736,210 |
32,311,594,489 |
25,232,750,811 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
4,799,893,183 |
6,469,762,686 |
2,927,301,096 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,294,691,076 |
631,816,802 |
203,875,327 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
338,486,358 |
65,637,958 |
443,622,563 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,762,548,653 |
1,513,771,726 |
1,409,009,251 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
86,860,288 |
96,894,862 |
45,138,659 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
655,108,085 |
1,414,046,868 |
68,453,085 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,704,782,891 |
21,593,243,921 |
19,720,561,143 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
244,365,676 |
526,419,666 |
414,789,687 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
52,941,638,362 |
49,251,433,611 |
47,701,386,730 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
52,210,644,324 |
48,520,439,573 |
46,970,392,692 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
42,016,820,000 |
44,116,550,000 |
46,321,170,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
42,016,820,000 |
44,116,550,000 |
46,321,170,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-10,000,000 |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
4,382,974,445 |
2,283,244,445 |
78,624,445 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
5,820,849,879 |
2,140,645,128 |
590,598,247 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
205,502,423 |
1,121,477,249 |
36,627,554 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
5,615,347,456 |
1,019,167,879 |
553,970,693 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
730,994,038 |
730,994,038 |
730,994,038 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
66,371,540 |
66,371,540 |
66,371,540 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
664,622,498 |
664,622,498 |
664,622,498 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
64,828,374,572 |
81,563,028,100 |
72,934,137,541 |
|