MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 71,592,411,591 79,243,542,924 57,804,212,573
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,767,752,775 8,512,768,173 1,551,941,324
1. Tiền 967,752,775 2,012,768,173 1,551,941,324
2. Các khoản tương đương tiền 8,800,000,000 6,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,253,517,858 16,061,643,998 14,925,530,589
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,828,922,727 15,188,256,058 12,920,713,072
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 423,569,500 118,165,500 1,883,681,692
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,546,775,884 1,392,911,994 985,082,762
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -545,750,253 -637,689,554 -863,946,937
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 39,571,140,958 54,052,041,897 41,201,278,387
1. Hàng tồn kho 39,571,140,958 54,052,041,897 42,177,811,575
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -976,533,188
V.Tài sản ngắn hạn khác 617,088,856 125,462,273
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 125,462,273
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 567,088,856
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 50,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,186,789,431 6,391,133,539 7,024,161,999
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,897,418,691 6,140,017,158 4,485,036,930
1. Tài sản cố định hữu hình 5,427,200,257 4,704,871,629 4,485,036,930
- Nguyên giá 34,630,865,918 35,240,705,239 38,198,256,494
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,203,665,661 -30,535,833,610 -33,713,219,564
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,470,218,434 1,432,520,529
- Nguyên giá 4,719,731,030 4,719,731,030 2,910,231,420
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,249,512,596 -3,287,210,501 -2,910,231,420
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,125,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,625,000 1,125,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 175,175,496
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 175,175,496
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 114,195,244 251,116,381 1,414,125,069
1. Chi phí trả trước dài hạn 114,195,244 251,116,381 1,414,125,069
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 78,779,201,022 85,634,676,463 64,828,374,572
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 24,344,947,267 31,236,338,153 11,886,736,210
I. Nợ ngắn hạn 24,344,947,267 31,236,338,153 11,886,736,210
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,332,069,638 1,136,424,025 4,799,893,183
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 557,629,771 1,081,231,040 1,294,691,076
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 958,662,474 293,948,358 338,486,358
4. Phải trả người lao động 2,029,620,743 2,732,685,795 1,762,548,653
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 215,401,589 161,812,597 86,860,288
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 655,108,085
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,704,782,891
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 609,224,279 244,365,676
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 54,434,253,755 54,398,338,310 52,941,638,362
I. Vốn chủ sở hữu 53,703,259,717 53,667,344,272 52,210,644,324
1. Vốn góp của chủ sở hữu 39,639,600,000 39,639,600,000 42,016,820,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 42,016,820,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -10,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,072,263,617 4,842,536,258 4,382,974,445
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,728,975,551 7,751,615,767 5,820,849,879
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 205,502,423
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,615,347,456
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 730,994,038 730,994,038 730,994,038
1. Nguồn kinh phí 66,371,540 66,371,540 66,371,540
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 664,622,498 664,622,498 664,622,498
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 78,779,201,022 85,634,676,463 64,828,374,572
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.