TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
71,592,411,591 |
79,243,542,924 |
|
57,804,212,573 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,767,752,775 |
8,512,768,173 |
|
1,551,941,324 |
|
1. Tiền |
967,752,775 |
2,012,768,173 |
|
1,551,941,324 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,800,000,000 |
6,500,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
22,253,517,858 |
16,061,643,998 |
|
14,925,530,589 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,828,922,727 |
15,188,256,058 |
|
12,920,713,072 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
423,569,500 |
118,165,500 |
|
1,883,681,692 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,546,775,884 |
1,392,911,994 |
|
985,082,762 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-545,750,253 |
-637,689,554 |
|
-863,946,937 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
39,571,140,958 |
54,052,041,897 |
|
41,201,278,387 |
|
1. Hàng tồn kho |
39,571,140,958 |
54,052,041,897 |
|
42,177,811,575 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-976,533,188 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
617,088,856 |
|
125,462,273 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
125,462,273 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
567,088,856 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
50,000,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,186,789,431 |
6,391,133,539 |
|
7,024,161,999 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,897,418,691 |
6,140,017,158 |
|
4,485,036,930 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,427,200,257 |
4,704,871,629 |
|
4,485,036,930 |
|
- Nguyên giá |
34,630,865,918 |
35,240,705,239 |
|
38,198,256,494 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,203,665,661 |
-30,535,833,610 |
|
-33,713,219,564 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,470,218,434 |
1,432,520,529 |
|
|
|
- Nguyên giá |
4,719,731,030 |
4,719,731,030 |
|
2,910,231,420 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,249,512,596 |
-3,287,210,501 |
|
-2,910,231,420 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
1,125,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,625,000 |
|
1,125,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
175,175,496 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
175,175,496 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
114,195,244 |
251,116,381 |
|
1,414,125,069 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
114,195,244 |
251,116,381 |
|
1,414,125,069 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
78,779,201,022 |
85,634,676,463 |
|
64,828,374,572 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
24,344,947,267 |
31,236,338,153 |
|
11,886,736,210 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,344,947,267 |
31,236,338,153 |
|
11,886,736,210 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,332,069,638 |
1,136,424,025 |
|
4,799,893,183 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
557,629,771 |
1,081,231,040 |
|
1,294,691,076 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
958,662,474 |
293,948,358 |
|
338,486,358 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,029,620,743 |
2,732,685,795 |
|
1,762,548,653 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
215,401,589 |
161,812,597 |
|
86,860,288 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
655,108,085 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
2,704,782,891 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
609,224,279 |
|
244,365,676 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
54,434,253,755 |
54,398,338,310 |
|
52,941,638,362 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
53,703,259,717 |
53,667,344,272 |
|
52,210,644,324 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
39,639,600,000 |
39,639,600,000 |
|
42,016,820,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
42,016,820,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-10,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,072,263,617 |
4,842,536,258 |
|
4,382,974,445 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,728,975,551 |
7,751,615,767 |
|
5,820,849,879 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
205,502,423 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
5,615,347,456 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
730,994,038 |
730,994,038 |
|
730,994,038 |
|
1. Nguồn kinh phí |
66,371,540 |
66,371,540 |
|
66,371,540 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
664,622,498 |
664,622,498 |
|
664,622,498 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
78,779,201,022 |
85,634,676,463 |
|
64,828,374,572 |
|