TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
148,226,819,567 |
151,846,254,378 |
122,751,090,881 |
152,825,020,259 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,490,642,175 |
649,069,466 |
2,376,155,604 |
1,266,160,154 |
|
1. Tiền |
1,490,642,175 |
649,069,466 |
2,376,155,604 |
1,266,160,154 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
97,589,223,134 |
126,074,442,902 |
107,371,134,267 |
141,359,451,798 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
88,116,500,197 |
124,839,556,621 |
95,247,605,463 |
137,620,250,318 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,553,759,806 |
1,234,886,281 |
11,192,939,619 |
3,739,201,480 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
41,463,131 |
|
930,589,185 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-122,500,000 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
48,967,239,896 |
25,122,742,010 |
12,470,373,005 |
9,690,442,511 |
|
1. Hàng tồn kho |
48,967,239,896 |
25,122,742,010 |
12,470,373,005 |
9,690,442,511 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
179,714,362 |
|
533,428,005 |
508,965,796 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
178,726,075 |
|
468,075,242 |
228,537,338 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
988,287 |
|
65,352,763 |
280,428,458 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,105,689,197 |
4,146,694,341 |
3,252,233,990 |
2,629,110,273 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,105,689,197 |
4,146,694,341 |
3,252,233,990 |
2,629,110,273 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,105,689,197 |
4,146,694,341 |
3,252,233,990 |
2,629,110,273 |
|
- Nguyên giá |
27,164,213,675 |
27,164,213,675 |
27,164,213,675 |
27,338,213,675 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,058,524,478 |
-23,017,519,334 |
-23,911,979,685 |
-24,709,103,402 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
153,332,508,764 |
155,992,948,719 |
126,003,324,871 |
155,454,130,532 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
137,470,432,421 |
139,602,393,900 |
109,456,285,029 |
138,781,134,068 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
137,470,432,421 |
139,602,393,900 |
109,456,285,029 |
138,781,134,068 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
101,545,054,731 |
93,704,312,203 |
66,063,321,864 |
98,562,424,393 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,919,971,748 |
732,813,369 |
|
3,873,400,515 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
701,543,970 |
2,171,393,887 |
2,826,587,704 |
1,839,469,725 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,722,755,348 |
4,203,180,787 |
1,326,732,745 |
3,329,509,679 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
68,251,843 |
91,070,766 |
66,610,988 |
44,192,382 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
132,115,457 |
282,780,357 |
180,317,658 |
113,641,558 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
31,335,955,967 |
38,299,594,135 |
38,770,499,659 |
30,746,773,428 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
44,783,357 |
117,248,396 |
222,214,411 |
271,722,388 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
15,862,076,343 |
16,390,554,819 |
16,547,039,842 |
16,672,996,464 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
15,862,076,343 |
16,390,554,819 |
16,547,039,842 |
16,672,996,464 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
2,408,881,865 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,511,650,618 |
1,511,650,618 |
1,511,650,618 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
464,132,812 |
598,020,686 |
598,020,686 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,886,292,913 |
2,280,883,515 |
2,437,368,538 |
2,264,114,599 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,886,292,913 |
2,280,883,515 |
2,437,368,538 |
2,264,114,599 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
153,332,508,764 |
155,992,948,719 |
126,003,324,871 |
155,454,130,532 |
|