MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 117,695,314,684 148,226,819,567 151,846,254,378 122,751,090,881
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 301,390,697 1,490,642,175 649,069,466 2,376,155,604
1. Tiền 301,390,697 1,490,642,175 649,069,466 2,376,155,604
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 94,340,239,106 97,589,223,134 126,074,442,902 107,371,134,267
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 93,550,279,035 88,116,500,197 124,839,556,621 95,247,605,463
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 789,960,071 9,553,759,806 1,234,886,281 11,192,939,619
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 41,463,131 930,589,185
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -122,500,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 23,004,498,951 48,967,239,896 25,122,742,010 12,470,373,005
1. Hàng tồn kho 23,004,498,951 48,967,239,896 25,122,742,010 12,470,373,005
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 49,185,930 179,714,362 533,428,005
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 46,981,286 178,726,075 468,075,242
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,204,644 988,287 65,352,763
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,294,857,536 5,105,689,197 4,146,694,341 3,252,233,990
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,294,857,536 5,105,689,197 4,146,694,341 3,252,233,990
1. Tài sản cố định hữu hình 6,294,857,536 5,105,689,197 4,146,694,341 3,252,233,990
- Nguyên giá 27,164,213,675 27,164,213,675 27,164,213,675 27,164,213,675
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,869,356,139 -22,058,524,478 -23,017,519,334 -23,911,979,685
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 123,990,172,220 153,332,508,764 155,992,948,719 126,003,324,871
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 109,550,255,979 137,470,432,421 139,602,393,900 109,456,285,029
I. Nợ ngắn hạn 109,550,255,979 137,470,432,421 139,602,393,900 109,456,285,029
1. Phải trả người bán ngắn hạn 92,803,424,443 101,545,054,731 93,704,312,203 66,063,321,864
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,011,588,000 1,919,971,748 732,813,369
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 456,388,745 701,543,970 2,171,393,887 2,826,587,704
4. Phải trả người lao động 1,608,540,954 1,722,755,348 4,203,180,787 1,326,732,745
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 46,778,501 68,251,843 91,070,766 66,610,988
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,524,500,557 132,115,457 282,780,357 180,317,658
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,119,179,453 31,335,955,967 38,299,594,135 38,770,499,659
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -20,144,674 44,783,357 117,248,396 222,214,411
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 14,439,916,241 15,862,076,343 16,390,554,819 16,547,039,842
I. Vốn chủ sở hữu 14,439,916,241 15,862,076,343 16,390,554,819 16,547,039,842
1. Vốn góp của chủ sở hữu 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,511,650,618 1,511,650,618 1,511,650,618 1,511,650,618
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 464,132,812 598,020,686 598,020,686
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 928,265,623 1,886,292,913 2,280,883,515 2,437,368,538
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,886,292,913 2,280,883,515 2,437,368,538
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 123,990,172,220 153,332,508,764 155,992,948,719 126,003,324,871
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.