TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
101,869,584,069 |
117,695,314,684 |
148,226,819,567 |
151,846,254,378 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
259,873,008 |
301,390,697 |
1,490,642,175 |
649,069,466 |
|
1. Tiền |
259,873,008 |
301,390,697 |
1,490,642,175 |
649,069,466 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
86,116,665,107 |
94,340,239,106 |
97,589,223,134 |
126,074,442,902 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
84,143,966,487 |
93,550,279,035 |
88,116,500,197 |
124,839,556,621 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,405,098,620 |
789,960,071 |
9,553,759,806 |
1,234,886,281 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
567,600,000 |
|
41,463,131 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-122,500,000 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,493,045,954 |
23,004,498,951 |
48,967,239,896 |
25,122,742,010 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,493,045,954 |
23,004,498,951 |
48,967,239,896 |
25,122,742,010 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
49,185,930 |
179,714,362 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
46,981,286 |
178,726,075 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,204,644 |
988,287 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,383,018,177 |
6,294,857,536 |
5,105,689,197 |
4,146,694,341 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,822,138,196 |
6,294,857,536 |
5,105,689,197 |
4,146,694,341 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,822,138,196 |
6,294,857,536 |
5,105,689,197 |
4,146,694,341 |
|
- Nguyên giá |
24,751,862,201 |
27,164,213,675 |
27,164,213,675 |
27,164,213,675 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,929,724,005 |
-20,869,356,139 |
-22,058,524,478 |
-23,017,519,334 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
560,879,981 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
560,879,981 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
107,252,602,246 |
123,990,172,220 |
153,332,508,764 |
155,992,948,719 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
93,740,951,628 |
109,550,255,979 |
137,470,432,421 |
139,602,393,900 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
93,740,951,628 |
109,550,255,979 |
137,470,432,421 |
139,602,393,900 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
65,473,117,897 |
92,803,424,443 |
101,545,054,731 |
93,704,312,203 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
464,651,700 |
1,011,588,000 |
1,919,971,748 |
732,813,369 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,501,860,862 |
456,388,745 |
701,543,970 |
2,171,393,887 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,056,130,722 |
1,608,540,954 |
1,722,755,348 |
4,203,180,787 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
35,872,428 |
46,778,501 |
68,251,843 |
91,070,766 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,484,859,900 |
1,524,500,557 |
132,115,457 |
282,780,357 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
23,158,616,392 |
12,119,179,453 |
31,335,955,967 |
38,299,594,135 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
565,841,727 |
-20,144,674 |
44,783,357 |
117,248,396 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
13,511,650,618 |
14,439,916,241 |
15,862,076,343 |
16,390,554,819 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
13,511,650,618 |
14,439,916,241 |
15,862,076,343 |
16,390,554,819 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
1,511,650,618 |
1,511,650,618 |
1,511,650,618 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
481,515,565 |
|
464,132,812 |
598,020,686 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,030,135,053 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
928,265,623 |
1,886,292,913 |
2,280,883,515 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1,886,292,913 |
2,280,883,515 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
107,252,602,246 |
123,990,172,220 |
153,332,508,764 |
155,992,948,719 |
|