1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
291,217,651,426 |
67,938,834,214 |
40,765,581,883 |
40,765,581,883 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
291,217,651,426 |
67,938,834,214 |
40,765,581,883 |
40,765,581,883 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
245,874,157,705 |
50,800,289,507 |
33,187,082,002 |
33,187,082,002 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,343,493,721 |
17,138,544,707 |
7,578,499,881 |
7,578,499,881 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,408,581,787 |
2,075,785,620 |
5,379,967,559 |
5,379,967,559 |
|
7. Chi phí tài chính |
693,934,054 |
441,496,342 |
4,215,929,714 |
4,215,929,714 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
515,711,868 |
441,496,342 |
4,046,823,572 |
4,046,823,572 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,975,767,289 |
1,675,563,238 |
3,729,036,558 |
3,729,036,558 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,722,586,688 |
13,799,146,755 |
12,735,739,923 |
12,735,739,923 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,359,787,477 |
3,298,123,992 |
-7,722,238,755 |
-7,722,238,755 |
|
12. Thu nhập khác |
359,259,978 |
566,864,347 |
1,432,753,436 |
1,432,753,436 |
|
13. Chi phí khác |
559,727,568 |
36,160,145 |
426,841,815 |
426,841,815 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-200,467,590 |
530,704,202 |
1,005,911,621 |
1,005,911,621 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,159,319,887 |
3,828,828,194 |
-6,716,327,134 |
-6,716,327,134 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,531,527,226 |
3,003,004,970 |
4,162,716,023 |
4,162,716,023 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,627,792,661 |
825,823,224 |
-10,879,043,157 |
-10,879,043,157 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,627,792,661 |
825,823,224 |
-10,879,043,157 |
-10,879,043,157 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
264 |
23 |
23 |
-307 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|