MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 291,217,651,426 67,938,834,214 40,765,581,883 40,765,581,883
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 291,217,651,426 67,938,834,214 40,765,581,883 40,765,581,883
4. Giá vốn hàng bán 245,874,157,705 50,800,289,507 33,187,082,002 33,187,082,002
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 45,343,493,721 17,138,544,707 7,578,499,881 7,578,499,881
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,408,581,787 2,075,785,620 5,379,967,559 5,379,967,559
7. Chi phí tài chính 693,934,054 441,496,342 4,215,929,714 4,215,929,714
- Trong đó: Chi phí lãi vay 515,711,868 441,496,342 4,046,823,572 4,046,823,572
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 20,975,767,289 1,675,563,238 3,729,036,558 3,729,036,558
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,722,586,688 13,799,146,755 12,735,739,923 12,735,739,923
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,359,787,477 3,298,123,992 -7,722,238,755 -7,722,238,755
12. Thu nhập khác 359,259,978 566,864,347 1,432,753,436 1,432,753,436
13. Chi phí khác 559,727,568 36,160,145 426,841,815 426,841,815
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -200,467,590 530,704,202 1,005,911,621 1,005,911,621
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,159,319,887 3,828,828,194 -6,716,327,134 -6,716,327,134
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,531,527,226 3,003,004,970 4,162,716,023 4,162,716,023
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,627,792,661 825,823,224 -10,879,043,157 -10,879,043,157
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,627,792,661 825,823,224 -10,879,043,157 -10,879,043,157
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 264 23 23 -307
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.