1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,355,197,726 |
5,230,085,378 |
80,261,204,546 |
12,735,779,027 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,355,197,726 |
5,230,085,378 |
80,261,204,546 |
12,735,779,027 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,038,832,768 |
5,334,084,453 |
48,411,190,354 |
9,214,798,673 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
316,364,958 |
-103,999,075 |
31,850,014,192 |
3,520,980,354 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
737,257,731 |
1,413,157,661 |
486,121,131 |
2,084,250,024 |
|
7. Chi phí tài chính |
309,444,183 |
418,103,933 |
428,465,984 |
114,386,587 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
309,444,183 |
418,103,933 |
327,706,428 |
86,766,797 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
3,815,668,385 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,072,559,841 |
2,126,907,181 |
3,037,353,176 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,328,381,335 |
-1,235,852,528 |
28,870,316,163 |
1,675,175,406 |
|
12. Thu nhập khác |
65,451,100 |
157,480,248 |
|
413,909,091 |
|
13. Chi phí khác |
158,600 |
170,422,006 |
|
390,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
65,292,500 |
-12,941,758 |
|
23,909,091 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,263,088,835 |
-1,248,794,286 |
28,870,316,163 |
1,699,084,497 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
338,042,510 |
|
580,744,930 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,263,088,835 |
-1,586,836,796 |
28,870,316,163 |
1,118,339,567 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,263,088,835 |
-1,586,836,796 |
28,870,316,163 |
1,118,339,567 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-44 |
793 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|