1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,247,486,490 |
|
49,722,122,626 |
268,030,832,538 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,247,486,490 |
|
49,722,122,626 |
268,030,832,538 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,191,540,938 |
|
43,549,244,729 |
179,086,015,976 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-944,054,448 |
|
6,172,877,897 |
88,944,816,562 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,052,421,343 |
|
5,183,892,078 |
7,762,616,482 |
|
7. Chi phí tài chính |
815,981,483 |
|
952,462,899 |
2,406,359,433 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
815,981,483 |
|
887,117,899 |
1,977,384,132 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-4,176,410,297 |
746,906,333 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
9,594,419,424 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,277,795,609 |
|
9,364,632,196 |
14,974,106,854 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,495,105,092 |
|
-3,136,735,417 |
70,479,453,666 |
|
12. Thu nhập khác |
721,723,546 |
|
222,931,348 |
626,466,598 |
|
13. Chi phí khác |
332,069,219 |
|
180,189,688 |
1,344,289,893 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
389,654,327 |
|
42,741,660 |
-717,823,295 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,039,345,481 |
|
-3,093,993,757 |
69,761,630,371 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,677,539 |
|
591,013,462 |
14,153,119,198 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,029,667,942 |
|
-3,685,007,219 |
55,608,511,173 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,029,649,929 |
|
-3,684,992,127 |
55,607,090,673 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-15,092 |
1,420,500 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
39 |
|
-104 |
1,571 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-104 |
1,571 |
|