1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
23,069,242,087 |
16,067,597,235 |
5,355,197,726 |
5,230,085,378 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,069,242,087 |
16,067,597,235 |
5,355,197,726 |
5,230,085,378 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
20,900,287,230 |
12,183,548,664 |
5,038,832,768 |
5,334,084,453 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,168,954,857 |
3,884,048,571 |
316,364,958 |
-103,999,075 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
544,630,850 |
1,141,428,886 |
737,257,731 |
1,413,157,661 |
|
7. Chi phí tài chính |
51,206,747 |
230,238,036 |
309,444,183 |
418,103,933 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
51,206,747 |
230,238,036 |
309,444,183 |
418,103,933 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,056,468,815 |
2,832,737,746 |
2,072,559,841 |
2,126,907,181 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
605,910,145 |
1,962,501,675 |
-1,328,381,335 |
-1,235,852,528 |
|
12. Thu nhập khác |
|
168,876,924 |
65,451,100 |
157,480,248 |
|
13. Chi phí khác |
|
173,245,446 |
158,600 |
170,422,006 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-4,368,522 |
65,292,500 |
-12,941,758 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
605,910,145 |
1,958,133,153 |
-1,263,088,835 |
-1,248,794,286 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
728,289,063 |
|
338,042,510 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
605,910,145 |
1,229,844,090 |
-1,263,088,835 |
-1,586,836,796 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
605,910,145 |
1,229,844,090 |
-1,263,088,835 |
-1,586,836,796 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
17 |
34 |
|
-44 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|