MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,887,253,365 177,221,913
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,887,253,365 177,221,913
4. Giá vốn hàng bán 3,380,435,184 234,586,100
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -493,181,819 -57,364,187
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,195,021,815 9,116,304,847 31,394,165,917
7. Chi phí tài chính 277,172,563 -33,030,432 82,941,817
- Trong đó: Chi phí lãi vay 277,172,563 -33,030,432 29,547,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -19,067,002
9. Chi phí bán hàng 3,296,358,356
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,497,906,053 -1,615,148,746 -14,903,133
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,380,350,976 6,974,943,850 31,268,763,046
12. Thu nhập khác 331,213,516 20,757,607
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 331,213,516 20,757,607
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,711,564,492 6,995,701,457 31,249,696,044
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 112,223 11,006,099,692
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,711,452,269 6,995,701,457 20,243,596,352
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,711,452,269 6,995,701,457 20,243,596,352
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 103 265
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.