1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
2,887,253,365 |
|
177,221,913 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
2,887,253,365 |
|
177,221,913 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
3,380,435,184 |
|
234,586,100 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
-493,181,819 |
|
-57,364,187 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,195,021,815 |
9,116,304,847 |
|
31,394,165,917 |
|
7. Chi phí tài chính |
277,172,563 |
-33,030,432 |
|
82,941,817 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
277,172,563 |
-33,030,432 |
|
29,547,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-19,067,002 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
3,296,358,356 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,497,906,053 |
-1,615,148,746 |
|
-14,903,133 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,380,350,976 |
6,974,943,850 |
|
31,268,763,046 |
|
12. Thu nhập khác |
331,213,516 |
20,757,607 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
331,213,516 |
20,757,607 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,711,564,492 |
6,995,701,457 |
|
31,249,696,044 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
112,223 |
|
|
11,006,099,692 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,711,452,269 |
6,995,701,457 |
|
20,243,596,352 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,711,452,269 |
6,995,701,457 |
|
20,243,596,352 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
103 |
265 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|