1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
4,247,486,490 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
4,247,486,490 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
5,191,540,938 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
-944,054,448 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,745,888,251 |
12,107,118,879 |
16,052,421,343 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
4,099,165 |
29,087,173 |
815,981,483 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,099,165 |
29,087,173 |
815,981,483 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,869,465,802 |
4,584,186,246 |
6,277,795,609 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-20,547,566,216 |
10,546,208,960 |
7,495,105,092 |
|
|
12. Thu nhập khác |
636,944,441 |
1,495,542,625 |
721,723,546 |
|
|
13. Chi phí khác |
3,962,026 |
127,350,000 |
332,069,219 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
632,982,415 |
1,368,192,625 |
389,654,327 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-19,914,583,801 |
46,044,593,025 |
1,039,345,481 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
189,004,942 |
97,123,406 |
9,677,539 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-20,103,588,743 |
45,947,469,619 |
1,029,667,942 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-20,103,588,743 |
45,947,469,619 |
1,029,649,929 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-761 |
1,740 |
39 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|