1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,326,607,987 |
1,405,595,336 |
1,290,960,751 |
4,195,021,815 |
|
7. Chi phí tài chính |
29,087,173 |
-99,545,085 |
605,323,573 |
277,172,563 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,087,173 |
-99,545,085 |
605,323,573 |
277,172,563 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,237,554,199 |
-1,870,216,714 |
5,107,991,214 |
1,497,906,053 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,799,580,715 |
-175,643,486 |
-1,810,875,532 |
2,380,350,976 |
|
12. Thu nhập khác |
421,346,506 |
327,050,038 |
7,741,105 |
331,213,516 |
|
13. Chi phí khác |
13,000,000 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
408,346,506 |
327,050,038 |
7,740,480 |
331,213,516 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
39,346,282,962 |
151,406,552 |
-3,464,344,885 |
2,711,564,492 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
112,223 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
39,346,282,962 |
151,406,552 |
-3,465,974,890 |
2,711,452,269 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
39,346,282,962 |
151,406,552 |
-3,465,976,097 |
2,711,452,269 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,490 |
06 |
|
103 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|