TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,666,783,856,506 |
1,195,119,637,566 |
1,258,873,759,727 |
1,611,567,566,671 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
131,865,721,123 |
28,371,665,313 |
179,719,822,713 |
155,019,959,377 |
|
1. Tiền |
44,445,505,580 |
11,603,449,770 |
32,830,281,046 |
83,670,959,377 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
87,420,215,543 |
16,768,215,543 |
146,889,541,667 |
71,349,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
14,155,649,543 |
72,060,017,371 |
26,300,468,546 |
125,231,489,059 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,484,794,543 |
7,642,312,517 |
7,640,971,340 |
6,439,841,340 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,679,145,000 |
-2,632,295,146 |
-2,632,295,146 |
-2,689,686,300 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,350,000,000 |
67,050,000,000 |
21,291,792,352 |
121,481,334,019 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
494,408,686,193 |
607,517,838,681 |
528,578,340,576 |
606,686,472,681 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,039,814,926 |
285,107,361,730 |
154,369,925,052 |
185,612,668,248 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
66,922,911,802 |
64,391,575,257 |
58,588,476,433 |
82,586,867,186 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
678,500,000 |
678,500,000 |
678,500,000 |
3,878,500,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
397,380,936,560 |
258,953,878,789 |
316,554,916,186 |
336,221,914,342 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,613,477,095 |
-1,613,477,095 |
-1,613,477,095 |
-1,613,477,095 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,003,396,195,029 |
460,824,181,973 |
510,192,973,163 |
674,966,542,318 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,003,396,195,029 |
460,824,181,973 |
510,192,973,163 |
674,966,542,318 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,957,604,618 |
26,345,934,228 |
14,082,154,729 |
49,663,103,236 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,997,328,776 |
21,403,787,330 |
88,210,327 |
25,830,179,203 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,960,275,842 |
4,942,146,898 |
13,993,944,402 |
23,732,876,840 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
100,047,193 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
131,416,940,567 |
380,250,767,776 |
519,000,607,174 |
266,401,509,288 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,120,705,126 |
6,120,705,126 |
6,175,395,541 |
73,877,895,541 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
4,855,000,000 |
4,855,000,000 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,265,705,126 |
1,265,705,126 |
6,175,395,541 |
73,877,895,541 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
263,133,037 |
1,056,502,076 |
41,196,887,633 |
42,186,984,146 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
192,855,259 |
995,390,965 |
41,144,943,189 |
42,144,206,369 |
|
- Nguyên giá |
746,073,578 |
1,597,749,942 |
43,745,711,213 |
44,041,442,324 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-553,218,319 |
-602,358,977 |
-2,600,768,024 |
-1,897,235,955 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
70,277,778 |
61,111,111 |
51,944,444 |
42,777,777 |
|
- Nguyên giá |
162,888,000 |
162,888,000 |
162,888,000 |
162,888,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-92,610,222 |
-101,776,889 |
-110,943,556 |
-120,110,223 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
62,577,031,931 |
361,641,882,628 |
459,872,635,419 |
128,059,702,813 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
62,577,031,931 |
361,641,882,628 |
459,872,635,419 |
128,059,702,813 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
62,023,743,693 |
10,340,000,000 |
10,340,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
52,023,743,693 |
340,000,000 |
340,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
432,326,780 |
1,091,677,946 |
1,415,688,581 |
12,276,926,788 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
432,326,780 |
1,091,677,946 |
1,415,688,581 |
12,276,926,788 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,798,200,797,073 |
1,575,370,405,342 |
1,777,874,366,901 |
1,877,969,075,959 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,332,108,550,370 |
1,077,880,231,129 |
1,284,562,312,790 |
1,408,414,796,789 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,121,478,890,293 |
824,442,175,162 |
1,037,610,887,036 |
914,234,294,470 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
125,577,236,042 |
88,974,136,519 |
184,362,162,307 |
127,429,573,234 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
408,158,084,930 |
404,547,006,531 |
213,392,119,667 |
297,465,097,031 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,088,169,971 |
11,786,950,050 |
28,262,320,571 |
13,104,271,261 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,992,281,922 |
2,856,181,644 |
2,943,386,652 |
3,417,446,359 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
399,306,206,204 |
134,858,703,006 |
214,681,083,346 |
212,753,804,052 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
899,421,152 |
412,489,512 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
118,511,320,748 |
130,606,405,396 |
189,992,829,330 |
154,739,277,023 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
56,693,175,108 |
50,702,166,144 |
202,937,274,874 |
104,779,106,921 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
152,415,368 |
110,625,872 |
140,289,137 |
133,229,077 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
210,629,660,077 |
253,438,055,967 |
246,951,425,754 |
494,180,502,319 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
41,916,546,500 |
42,916,546,500 |
42,916,546,500 |
44,716,546,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
168,713,113,577 |
210,521,509,467 |
204,034,879,254 |
449,463,955,819 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
466,092,246,703 |
497,490,174,213 |
493,312,054,111 |
469,554,279,170 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
466,092,246,703 |
497,490,174,213 |
493,312,054,111 |
469,554,279,170 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
46,144,781,818 |
46,144,781,818 |
46,144,781,818 |
46,144,781,818 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,481,291,820 |
-9,481,291,820 |
-9,481,291,820 |
-9,481,291,820 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,293,626,226 |
1,293,626,226 |
1,293,626,226 |
1,293,626,226 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
64,113,716,589 |
95,511,644,099 |
91,333,523,997 |
67,573,066,064 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
37,233,707,221 |
63,548,247,238 |
59,370,127,136 |
825,823,224 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,880,009,368 |
31,963,396,861 |
31,963,396,861 |
66,747,242,840 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
21,413,890 |
21,413,890 |
21,413,890 |
24,096,882 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,798,200,797,073 |
1,575,370,405,342 |
1,777,874,366,901 |
1,877,969,075,959 |
|