TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
331,575,049,966 |
384,135,059,689 |
465,976,540,623 |
605,664,272,341 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,912,329,905 |
39,785,229,060 |
94,988,266,070 |
175,413,105,722 |
|
1. Tiền |
4,912,329,905 |
5,577,758,060 |
21,638,266,070 |
12,913,105,722 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
34,207,471,000 |
73,350,000,000 |
162,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,515,351,254 |
14,425,351,254 |
6,677,084,198 |
13,999,464,408 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
15,895,838,754 |
15,305,838,754 |
6,449,579,198 |
6,421,959,408 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,730,487,500 |
-2,730,487,500 |
-2,772,495,000 |
-2,772,495,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
350,000,000 |
1,850,000,000 |
3,000,000,000 |
10,350,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
292,105,754,841 |
317,766,542,852 |
349,097,666,405 |
396,425,179,183 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,570,655,476 |
35,313,242,150 |
46,310,865,061 |
40,925,860,182 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
47,380,737,295 |
53,601,026,812 |
121,995,732,487 |
92,838,739,513 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
678,500,000 |
678,500,000 |
699,101,766 |
700,322,766 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
216,726,646,131 |
236,424,557,951 |
188,342,751,152 |
270,211,040,783 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,250,784,061 |
-8,250,784,061 |
-8,250,784,061 |
-8,250,784,061 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,749,284,293 |
2,110,385,145 |
2,413,981,019 |
2,433,168,707 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,749,284,293 |
2,110,385,145 |
2,413,981,019 |
2,433,168,707 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,292,329,673 |
10,047,551,378 |
12,799,542,931 |
17,393,354,321 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,394,948 |
1,222,221 |
52,268,548 |
49,991,326 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,298,749,925 |
9,443,143,182 |
11,204,677,986 |
15,660,362,995 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,596,397 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
984,184,800 |
603,185,975 |
1,540,000,000 |
1,683,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
349,304,855,798 |
343,389,601,628 |
374,089,196,779 |
478,785,928,769 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,172,000,000 |
4,172,000,000 |
4,172,000,000 |
4,172,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,172,000,000 |
4,172,000,000 |
4,172,000,000 |
4,172,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
227,440,283 |
341,649,879 |
146,685,737 |
196,675,407 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
227,440,283 |
341,649,879 |
146,685,737 |
196,675,407 |
|
- Nguyên giá |
1,076,727,272 |
1,190,936,868 |
1,076,727,272 |
1,126,716,942 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-849,286,989 |
-849,286,989 |
-930,041,535 |
-930,041,535 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
52,888,000 |
52,888,000 |
52,888,000 |
52,888,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,888,000 |
-52,888,000 |
-52,888,000 |
-52,888,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
267,934,031,897 |
283,363,398,665 |
308,405,002,100 |
412,933,876,581 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
267,934,031,897 |
283,363,398,665 |
308,405,002,100 |
412,933,876,581 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
76,953,247,657 |
55,453,247,657 |
61,219,410,206 |
61,219,410,206 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
55,453,247,657 |
55,453,247,657 |
51,276,837,360 |
51,276,837,360 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-57,427,154 |
-57,427,154 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,500,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,135,961 |
59,305,427 |
146,098,736 |
263,966,575 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,135,961 |
59,305,427 |
146,098,736 |
263,966,575 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
680,879,905,764 |
727,524,661,317 |
840,065,737,402 |
1,084,450,201,110 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
303,398,293,843 |
350,385,379,353 |
437,945,386,320 |
686,719,949,449 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
216,620,502,503 |
308,518,832,853 |
374,008,143,402 |
597,487,002,027 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,898,555,955 |
6,835,432,422 |
8,004,875,022 |
9,532,918,001 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,943,918 |
23,943,918 |
135,388,554 |
4,147,477,872 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,060,489,413 |
1,064,999,817 |
4,386,767,862 |
12,197,460,107 |
|
4. Phải trả người lao động |
569,045,701 |
622,341,632 |
770,572,352 |
748,065,171 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,413,156,747 |
4,413,156,747 |
53,017,013,768 |
55,809,659,768 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
11,468,377,708 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
134,059,613,869 |
186,331,462,470 |
248,604,587,422 |
440,321,008,607 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
56,562,875,368 |
109,209,074,315 |
59,070,516,890 |
63,209,242,859 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
32,821,532 |
18,421,532 |
18,421,532 |
52,791,934 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
86,777,791,340 |
41,866,546,500 |
63,937,242,918 |
89,232,947,422 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
41,866,546,500 |
41,866,546,500 |
41,866,546,500 |
41,866,546,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
44,911,244,840 |
|
22,070,696,418 |
40,944,248,249 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
6,422,152,673 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
377,481,611,921 |
377,139,281,964 |
402,120,351,082 |
397,730,251,661 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
377,481,611,921 |
377,139,281,964 |
402,120,351,082 |
397,730,251,661 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
46,144,781,818 |
46,144,781,818 |
46,144,781,818 |
46,144,781,818 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-9,481,291,820 |
-9,481,291,820 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,293,626,226 |
1,293,626,226 |
1,293,626,226 |
1,293,626,226 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-24,495,504,303 |
-24,837,834,260 |
143,234,858 |
-4,246,864,563 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-25,042,089,178 |
-25,042,089,178 |
28,870,316,163 |
24,480,216,742 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
546,584,875 |
204,254,918 |
-28,727,081,305 |
-28,727,081,305 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
680,879,905,764 |
727,524,661,317 |
840,065,737,402 |
1,084,450,201,110 |
|