MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 554,611,267,565 331,575,049,966 384,135,059,689 465,976,540,623
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,699,526,774 14,912,329,905 39,785,229,060 94,988,266,070
1. Tiền 7,985,255,714 4,912,329,905 5,577,758,060 21,638,266,070
2. Các khoản tương đương tiền 32,714,271,060 10,000,000,000 34,207,471,000 73,350,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,788,688,754 13,515,351,254 14,425,351,254 6,677,084,198
1. Chứng khoán kinh doanh 16,145,838,754 15,895,838,754 15,305,838,754 6,449,579,198
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,707,150,000 -2,730,487,500 -2,730,487,500 -2,772,495,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 350,000,000 350,000,000 1,850,000,000 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 491,073,129,984 292,105,754,841 317,766,542,852 349,097,666,405
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,359,040,663 35,570,655,476 35,313,242,150 46,310,865,061
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 36,130,611,998 47,380,737,295 53,601,026,812 121,995,732,487
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 213,178,730,000 678,500,000 678,500,000 699,101,766
6. Phải thu ngắn hạn khác 214,655,531,384 216,726,646,131 236,424,557,951 188,342,751,152
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,250,784,061 -8,250,784,061 -8,250,784,061 -8,250,784,061
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,555,141,882 1,749,284,293 2,110,385,145 2,413,981,019
1. Hàng tồn kho 2,555,141,882 1,749,284,293 2,110,385,145 2,413,981,019
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,494,780,171 9,292,329,673 10,047,551,378 12,799,542,931
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,394,948 1,222,221 52,268,548
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,494,780,171 8,298,749,925 9,443,143,182 11,204,677,986
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,596,397
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 984,184,800 603,185,975 1,540,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 265,135,568,793 349,304,855,798 343,389,601,628 374,089,196,779
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,172,000,000 4,172,000,000 4,172,000,000 4,172,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,172,000,000 4,172,000,000 4,172,000,000 4,172,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 254,358,465 227,440,283 341,649,879 146,685,737
1. Tài sản cố định hữu hình 254,358,465 227,440,283 341,649,879 146,685,737
- Nguyên giá 1,076,727,272 1,076,727,272 1,190,936,868 1,076,727,272
- Giá trị hao mòn lũy kế -822,368,807 -849,286,989 -849,286,989 -930,041,535
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 52,888,000 52,888,000 52,888,000 52,888,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,888,000 -52,888,000 -52,888,000 -52,888,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 185,242,092,576 267,934,031,897 283,363,398,665 308,405,002,100
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 185,242,092,576 267,934,031,897 283,363,398,665 308,405,002,100
V. Đầu tư tài chính dài hạn 75,453,247,657 76,953,247,657 55,453,247,657 61,219,410,206
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 55,453,247,657 55,453,247,657 55,453,247,657 51,276,837,360
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -57,427,154
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 21,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 13,870,095 18,135,961 59,305,427 146,098,736
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,870,095 18,135,961 59,305,427 146,098,736
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 819,746,836,358 680,879,905,764 727,524,661,317 840,065,737,402
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 440,979,055,077 303,398,293,843 350,385,379,353 437,945,386,320
I. Nợ ngắn hạn 399,112,508,577 216,620,502,503 308,518,832,853 374,008,143,402
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,164,631,039 19,898,555,955 6,835,432,422 8,004,875,022
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,943,918 23,943,918 23,943,918 135,388,554
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 726,645,914 1,060,489,413 1,064,999,817 4,386,767,862
4. Phải trả người lao động 543,362,821 569,045,701 622,341,632 770,572,352
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,413,156,747 4,413,156,747 4,413,156,747 53,017,013,768
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 219,627,694,153 134,059,613,869 186,331,462,470 248,604,587,422
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 153,578,052,453 56,562,875,368 109,209,074,315 59,070,516,890
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 35,021,532 32,821,532 18,421,532 18,421,532
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 41,866,546,500 86,777,791,340 41,866,546,500 63,937,242,918
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 41,866,546,500 41,866,546,500 41,866,546,500 41,866,546,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 44,911,244,840 22,070,696,418
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 378,767,781,281 377,481,611,921 377,139,281,964 402,120,351,082
I. Vốn chủ sở hữu 378,767,781,281 377,481,611,921 377,139,281,964 402,120,351,082
1. Vốn góp của chủ sở hữu 364,000,000,000 364,000,000,000 364,000,000,000 364,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 364,000,000,000 364,000,000,000 364,000,000,000 364,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,144,781,818 46,144,781,818 46,144,781,818 46,144,781,818
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -9,481,291,820 -9,481,291,820
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,293,626,226 1,293,626,226 1,293,626,226 1,293,626,226
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -23,209,334,943 -24,495,504,303 -24,837,834,260 143,234,858
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -25,042,089,178 -25,042,089,178 -25,042,089,178 28,870,316,163
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,832,754,235 546,584,875 204,254,918 -28,727,081,305
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 819,746,836,358 680,879,905,764 727,524,661,317 840,065,737,402
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.