MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 195,684,557,839 195,684,557,839 195,684,557,839
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,569,330,576 13,569,330,576 13,569,330,576
1. Tiền 4,569,330,576 4,569,330,576 4,569,330,576
2. Các khoản tương đương tiền 9,000,000,000 9,000,000,000 9,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22,380,967,589 22,380,967,589 22,380,967,589
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -2,521,274,000 -2,521,274,000 -2,521,274,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 109,161,844,615 109,161,844,615 109,161,844,615
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 213,477,095 213,477,095 213,477,095
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 46,595,638,229 46,595,638,229 46,595,638,229
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 62,566,206,386 62,566,206,386 62,566,206,386
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -213,477,095 -213,477,095 -213,477,095
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,810,610,476 13,810,610,476 13,810,610,476
1. Hàng tồn kho 13,810,610,476 13,810,610,476 13,810,610,476
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,761,804,583 36,761,804,583 36,761,804,583
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,358,381,381 4,358,381,381 4,358,381,381
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 184,000 184,000 184,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 32,403,239,202 32,403,239,202 32,403,239,202
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 378,553,177,464 378,553,177,464 378,553,177,464
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 277,901,753,962 277,901,753,962 277,901,753,962
1. Tài sản cố định hữu hình 619,266,041 619,266,041 619,266,041
- Nguyên giá 1,537,360,605 1,537,360,605 1,537,360,605
- Giá trị hao mòn lũy kế -918,094,564 -918,094,564 -918,094,564
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 52,888,000 52,888,000 52,888,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,888,000 -52,888,000 -52,888,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 277,282,487,921 277,282,487,921 277,282,487,921
V. Đầu tư tài chính dài hạn 96,323,567,502 96,323,567,502 96,323,567,502
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 55,989,167,502 55,989,167,502 55,989,167,502
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 40,334,400,000 40,334,400,000 40,334,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,327,856,000 4,327,856,000 4,327,856,000
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 574,237,735,303 574,237,735,303 574,237,735,303
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 295,330,116,860 295,330,116,860 295,330,116,860
I. Nợ ngắn hạn 246,187,714,360 246,187,714,360 246,187,714,360
1. Phải trả người bán ngắn hạn 94,045,270,579 94,045,270,579 94,045,270,579
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 505,014,218 505,014,218 505,014,218
4. Phải trả người lao động 357,320,075 357,320,075 357,320,075
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,738,376 23,738,376 23,738,376
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -2,446,618 -2,446,618 -2,446,618
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 49,142,402,500 49,142,402,500 49,142,402,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 49,142,402,500 49,142,402,500 49,142,402,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 278,887,600,430 278,887,600,430 278,887,600,430
I. Vốn chủ sở hữu 278,887,600,430 278,887,600,430 278,887,600,430
1. Vốn góp của chủ sở hữu 264,000,000,000 264,000,000,000 264,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 48,496,600,000 48,496,600,000 48,496,600,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,268,874,614 1,268,874,614 1,268,874,614
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -34,902,625,796 -34,902,625,796 -34,902,625,796
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 574,237,735,303 574,237,735,303 574,237,735,303
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.