TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
129,177,366,192 |
161,024,977,545 |
195,684,557,839 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,410,911,320 |
6,904,553,830 |
13,569,330,576 |
|
|
1. Tiền |
1,472,676,693 |
5,404,553,830 |
4,569,330,576 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
37,938,234,627 |
1,500,000,000 |
9,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
17,368,428,100 |
52,200,452,300 |
22,380,967,589 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-2,742,193,900 |
-3,370,764,000 |
-2,521,274,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
55,727,499,865 |
65,268,240,591 |
109,161,844,615 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
213,477,095 |
213,477,095 |
213,477,095 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,431,126,662 |
25,021,504,204 |
46,595,638,229 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
40,261,873,203 |
40,246,736,387 |
62,566,206,386 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-178,977,095 |
-213,477,095 |
-213,477,095 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
589,142,586 |
10,181,619,207 |
13,810,610,476 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
589,142,586 |
10,181,619,207 |
13,810,610,476 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,081,384,321 |
26,470,111,617 |
36,761,804,583 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
44,235,927 |
1,222,221 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,269,774,045 |
3,213,388,436 |
4,358,381,381 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
184,000 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
12,767,374,349 |
23,255,500,960 |
32,403,239,202 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
295,056,740,703 |
344,334,630,092 |
378,553,177,464 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
242,560,563,561 |
234,240,283,735 |
277,901,753,962 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,277,465,809 |
1,014,650,188 |
619,266,041 |
|
|
- Nguyên giá |
2,055,655,878 |
1,941,980,650 |
1,537,360,605 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-778,190,069 |
-927,330,462 |
-918,094,564 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,888,889 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
75,888,000 |
52,888,000 |
52,888,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,999,111 |
-52,888,000 |
-52,888,000 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
241,278,208,863 |
233,225,633,547 |
277,282,487,921 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
49,005,740,000 |
105,185,165,218 |
96,323,567,502 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
6,726,400,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
915,000,000 |
64,850,765,218 |
55,989,167,502 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
45,931,900,000 |
40,334,400,000 |
40,334,400,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,567,560,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,490,437,142 |
4,909,181,139 |
4,327,856,000 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
318,437,142 |
581,325,139 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
424,234,106,895 |
505,359,607,637 |
574,237,735,303 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
191,783,374,272 |
227,491,657,136 |
295,330,116,860 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
181,841,900,271 |
179,349,254,636 |
246,187,714,360 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
75,867,422,411 |
79,728,775,908 |
94,045,270,579 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
769,601,549 |
281,737,705 |
505,014,218 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
233,342,826 |
240,194,026 |
357,320,075 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
79,266,910 |
23,738,376 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-2,446,618 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,941,474,001 |
48,142,402,500 |
49,142,402,500 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
48,142,402,500 |
49,142,402,500 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
232,450,732,623 |
277,857,950,501 |
278,887,600,430 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
232,450,732,623 |
277,857,950,501 |
278,887,600,430 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
264,000,000,000 |
264,000,000,000 |
264,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
48,496,600,000 |
48,496,600,000 |
48,496,600,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,268,874,614 |
1,268,874,614 |
1,268,874,614 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-81,339,493,603 |
-35,932,275,725 |
-34,902,625,796 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
424,234,106,895 |
505,359,607,637 |
574,237,735,303 |
|
|