1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,742,428,462,752 |
3,834,851,347,759 |
4,576,746,849,924 |
4,476,896,841,796 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,107,989,822 |
2,701,947,556 |
5,029,597,697 |
1,539,344,401 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,736,320,472,930 |
3,832,149,400,203 |
4,571,717,252,227 |
4,475,357,497,395 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,294,686,609,808 |
3,398,646,685,473 |
4,068,957,645,277 |
3,965,321,702,651 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
441,633,863,122 |
433,502,714,730 |
502,759,606,950 |
510,035,794,744 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
65,168,862,300 |
59,364,550,309 |
85,603,063,823 |
56,825,353,903 |
|
7. Chi phí tài chính |
79,988,761,568 |
71,757,677,593 |
90,406,529,356 |
77,163,038,381 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
75,888,857,194 |
59,457,402,671 |
62,041,510,608 |
63,316,186,176 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-14,099,344,903 |
2,986,079,766 |
3,964,342,549 |
2,874,998,159 |
|
9. Chi phí bán hàng |
214,439,925,510 |
268,806,986,825 |
308,650,508,805 |
281,417,881,034 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
92,781,463,504 |
89,283,919,992 |
99,076,944,956 |
95,688,549,015 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
105,493,229,937 |
66,004,760,395 |
94,193,030,205 |
115,466,678,376 |
|
12. Thu nhập khác |
2,654,081,813 |
1,597,237,472 |
4,560,664,899 |
1,568,670,032 |
|
13. Chi phí khác |
19,030,819,283 |
2,888,914,756 |
2,396,026,780 |
596,079,188 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-16,376,737,470 |
-1,291,677,284 |
2,164,638,119 |
972,590,844 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
89,116,492,467 |
64,713,083,111 |
96,357,668,324 |
116,439,269,220 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
23,880,467,160 |
31,926,824,200 |
63,498,904,344 |
33,543,141,411 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,222,448,994 |
-3,857,163,568 |
-24,740,009,032 |
206,576,794 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
67,458,474,301 |
36,643,422,479 |
57,598,773,012 |
82,689,551,015 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,977,504,105 |
4,067,671,618 |
13,797,800,033 |
20,075,724,499 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
50,480,970,196 |
32,575,750,861 |
43,800,972,979 |
62,613,826,516 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|