1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,836,151,100,396 |
2,005,244,513,596 |
2,210,143,744,866 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,396,115,661 |
3,135,486,069 |
2,693,801,512 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,834,754,984,735 |
2,002,109,027,527 |
2,207,449,943,354 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,611,236,133,422 |
1,796,754,242,151 |
1,949,518,918,917 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
223,518,851,313 |
205,354,785,376 |
257,931,024,437 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
37,812,631,090 |
59,624,744,159 |
50,579,327,555 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
70,128,798,291 |
79,350,715,027 |
74,201,603,242 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
63,656,557,224 |
67,393,981,305 |
69,681,788,284 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-4,816,266,915 |
-1,078,099,713 |
-2,578,226,285 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
66,062,756,400 |
61,933,537,849 |
63,465,973,612 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
75,578,955,311 |
71,303,230,473 |
81,861,141,578 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
44,744,705,486 |
51,313,946,473 |
86,403,407,275 |
|
12. Thu nhập khác |
|
21,383,798,984 |
9,810,982,166 |
3,852,669,796 |
|
13. Chi phí khác |
|
8,320,490,133 |
-7,473,252,437 |
3,583,060,711 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
13,063,308,851 |
17,284,234,603 |
269,609,085 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
57,808,014,337 |
68,598,181,076 |
86,673,016,360 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
16,009,565,809 |
2,529,232,717 |
20,414,358,040 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-44,342,055 |
-43,521,922 |
144,016,541 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
41,842,790,583 |
66,112,470,281 |
66,114,641,779 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
4,078,659,654 |
19,072,538,342 |
16,082,275,753 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
37,764,130,929 |
47,039,931,939 |
50,032,366,026 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|