MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,632,994,354,878 7,124,453,975,980 7,520,878,820,462 7,651,477,619,833
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,176,384,925,932 1,806,857,100,894 1,389,968,289,466 1,501,668,513,320
1. Tiền 1,265,637,688,049 974,546,995,577 754,955,263,863 536,916,698,035
2. Các khoản tương đương tiền 910,747,237,883 832,310,105,317 635,013,025,603 964,751,815,285
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 436,156,000,000 461,156,000,000 769,456,000,000 744,456,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 436,156,000,000 461,156,000,000 769,456,000,000 744,456,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,522,423,332,297 3,190,904,321,251 2,821,542,271,606 2,545,170,347,399
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,505,297,030,083 1,630,315,640,731 1,727,376,159,613 1,304,052,340,689
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 484,431,127,806 699,335,745,360 351,653,471,675 374,221,569,612
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 211,656,400,000 688,463,950,000 481,250,850,000 709,497,500,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 331,864,974,188 183,615,995,840 272,087,990,098 168,225,136,878
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,826,199,780 -10,827,010,680 -10,826,199,780 -10,826,199,780
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,304,725,748,749 1,439,116,911,468 2,274,155,969,891 2,555,721,380,649
1. Hàng tồn kho 1,308,164,103,992 1,439,116,911,468 2,292,355,836,342 2,558,903,443,128
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,438,355,243 -18,199,866,451 -3,182,062,479
V.Tài sản ngắn hạn khác 193,304,347,900 226,419,642,367 265,756,289,499 304,461,378,465
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 44,274,696,976 51,885,160,976 38,445,316,567 29,786,734,381
2. Thuế GTGT được khấu trừ 148,243,947,865 174,100,717,024 227,151,953,923 274,615,173,453
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 785,703,059 433,764,367 159,019,009 59,470,631
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,677,178,465,903 5,568,464,269,971 5,579,057,623,907 5,419,438,450,745
I. Các khoản phải thu dài hạn 106,074,408,440 104,810,299,370 108,418,756,950 93,689,146,350
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 68,443,341,120 68,488,607,880 69,460,800,930 71,262,637,530
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 14,699,588,400 13,390,050,000 16,537,950,000
6. Phải thu dài hạn khác 22,931,478,920 22,931,641,490 22,420,006,020 22,426,508,820
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,987,938,444,932 2,928,048,460,773 2,861,355,357,187 2,784,049,974,367
1. Tài sản cố định hữu hình 2,771,967,892,015 2,716,986,787,137 2,652,745,683,400 2,577,214,494,716
- Nguyên giá 4,343,023,376,425 4,370,275,142,171 4,387,950,517,406 4,396,287,150,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,571,055,484,410 -1,653,288,355,034 -1,735,204,834,006 -1,819,072,655,920
2. Tài sản cố định thuê tài chính 129,864,367,289 126,161,118,797 122,457,870,305 118,754,621,813
- Nguyên giá 149,743,973,507 149,743,973,507 149,743,973,507 149,743,973,507
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,879,606,218 -23,582,854,710 -27,286,103,202 -30,989,351,694
3. Tài sản cố định vô hình 86,106,185,628 84,900,554,839 86,151,803,482 88,080,857,838
- Nguyên giá 108,636,759,476 108,637,857,836 111,157,350,276 114,414,400,654
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,530,573,848 -23,737,302,997 -25,005,546,794 -26,333,542,816
III. Bất động sản đầu tư 525,246,189,111 517,028,915,592 507,959,856,332 498,699,225,787
- Nguyên giá 588,740,430,450 590,229,583,982 590,930,079,046 591,443,950,685
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,494,241,339 -73,200,668,390 -82,970,222,714 -92,744,724,898
IV. Tài sản dở dang dài hạn 939,543,732,943 956,787,796,915 1,040,051,064,319 1,013,337,410,254
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 939,543,732,943 956,787,796,915 1,040,051,064,319 1,013,337,410,254
V. Đầu tư tài chính dài hạn 180,901,388,505 179,373,866,116 183,295,959,140 177,876,763,155
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 132,906,388,505 131,941,386,664 135,863,479,688 130,444,283,703
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,995,000,000 17,432,479,452 17,432,479,452 17,432,479,452
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 937,474,301,972 882,414,931,205 877,976,629,979 851,785,930,832
1. Chi phí trả trước dài hạn 437,857,071,873 476,195,647,561 484,608,708,008 472,238,392,138
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,438,298,129 6,231,721,335 8,189,128,439 8,591,015,430
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 493,178,931,970 399,987,562,309 385,178,793,532 370,956,523,264
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,310,172,820,781 12,692,918,245,951 13,099,936,444,369 13,070,916,070,578
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,363,235,249,167 6,842,388,825,984 6,989,568,124,052 6,559,334,811,941
I. Nợ ngắn hạn 4,126,131,302,916 4,702,548,826,355 4,843,718,500,603 4,174,634,823,604
1. Phải trả người bán ngắn hạn 707,297,788,846 942,626,194,346 1,109,873,179,623 905,295,136,950
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 180,086,520,103 249,058,549,772 215,803,419,777 182,918,643,299
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 49,679,688,066 48,367,128,589 41,894,711,199 73,350,291,650
4. Phải trả người lao động 66,779,433,666 50,283,374,055 49,429,376,870 53,626,219,035
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 49,415,971,002 49,693,073,393 35,791,644,457 32,307,859,700
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 66,065,977,511 41,615,911,785 86,538,235,165 65,592,580,042
9. Phải trả ngắn hạn khác 168,936,060,809 308,927,936,592 339,562,303,704 198,639,567,975
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,814,271,996,706 3,005,067,194,930 2,903,804,707,065 2,610,595,675,635
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,597,866,207 6,909,462,893 61,020,922,743 52,308,849,318
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,237,103,946,251 2,139,839,999,629 2,145,849,623,449 2,384,699,988,337
1. Phải trả người bán dài hạn 10,324,346,418 16,654,787,607 1,945,448,104 1,856,831,196
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 5,997,600,001
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 89,443,518,068 80,216,979,241 166,272,933,049 154,800,907,312
7. Phải trả dài hạn khác 13,125,701,674 25,630,843,990 16,389,552,882 13,389,552,882
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,124,210,380,091 2,017,337,388,791 1,961,241,689,414 2,208,655,096,946
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,946,937,571,614 5,850,529,419,967 6,110,368,320,317 6,511,581,258,637
I. Vốn chủ sở hữu 5,946,937,571,614 5,850,529,419,967 6,110,368,320,317 6,511,581,258,637
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,024,223,220,000 2,511,991,480,000 2,511,991,480,000 2,511,991,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,951,074,420,000 2,438,842,680,000 2,438,842,680,000 2,438,842,680,000
- Cổ phiếu ưu đãi 73,148,800,000 73,148,800,000 73,148,800,000 73,148,800,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 657,000,439,100 169,232,179,100 169,232,179,100 169,232,179,100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 70,780,511,902 80,017,867,883 80,017,867,883 80,017,867,883
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -5,095,229,659 -6,841,349,023 -712,498,319 5,660,789,304
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,338,409,392 15,338,409,392 15,338,409,392 15,338,409,392
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 110,107,630,540 77,056,960,266 84,979,166,429 150,319,612,741
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 122,003,595,648 20,075,724,499 29,015,770,436 100,480,697,147
- LNST chưa phân phối kỳ này -11,895,965,108 56,981,235,767 55,963,395,993 49,838,915,594
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,074,582,590,339 3,003,733,872,349 3,249,521,715,832 3,579,020,920,217
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,310,172,820,781 12,692,918,245,951 13,099,936,444,369 13,070,916,070,578
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.