TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,632,994,354,878 |
7,124,453,975,980 |
7,520,878,820,462 |
7,651,477,619,833 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,176,384,925,932 |
1,806,857,100,894 |
1,389,968,289,466 |
1,501,668,513,320 |
|
1. Tiền |
1,265,637,688,049 |
974,546,995,577 |
754,955,263,863 |
536,916,698,035 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
910,747,237,883 |
832,310,105,317 |
635,013,025,603 |
964,751,815,285 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
436,156,000,000 |
461,156,000,000 |
769,456,000,000 |
744,456,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
436,156,000,000 |
461,156,000,000 |
769,456,000,000 |
744,456,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,522,423,332,297 |
3,190,904,321,251 |
2,821,542,271,606 |
2,545,170,347,399 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,505,297,030,083 |
1,630,315,640,731 |
1,727,376,159,613 |
1,304,052,340,689 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
484,431,127,806 |
699,335,745,360 |
351,653,471,675 |
374,221,569,612 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
211,656,400,000 |
688,463,950,000 |
481,250,850,000 |
709,497,500,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
331,864,974,188 |
183,615,995,840 |
272,087,990,098 |
168,225,136,878 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,826,199,780 |
-10,827,010,680 |
-10,826,199,780 |
-10,826,199,780 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,304,725,748,749 |
1,439,116,911,468 |
2,274,155,969,891 |
2,555,721,380,649 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,308,164,103,992 |
1,439,116,911,468 |
2,292,355,836,342 |
2,558,903,443,128 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,438,355,243 |
|
-18,199,866,451 |
-3,182,062,479 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
193,304,347,900 |
226,419,642,367 |
265,756,289,499 |
304,461,378,465 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
44,274,696,976 |
51,885,160,976 |
38,445,316,567 |
29,786,734,381 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
148,243,947,865 |
174,100,717,024 |
227,151,953,923 |
274,615,173,453 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
785,703,059 |
433,764,367 |
159,019,009 |
59,470,631 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,677,178,465,903 |
5,568,464,269,971 |
5,579,057,623,907 |
5,419,438,450,745 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
106,074,408,440 |
104,810,299,370 |
108,418,756,950 |
93,689,146,350 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
68,443,341,120 |
68,488,607,880 |
69,460,800,930 |
71,262,637,530 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
14,699,588,400 |
13,390,050,000 |
16,537,950,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,931,478,920 |
22,931,641,490 |
22,420,006,020 |
22,426,508,820 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,987,938,444,932 |
2,928,048,460,773 |
2,861,355,357,187 |
2,784,049,974,367 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,771,967,892,015 |
2,716,986,787,137 |
2,652,745,683,400 |
2,577,214,494,716 |
|
- Nguyên giá |
4,343,023,376,425 |
4,370,275,142,171 |
4,387,950,517,406 |
4,396,287,150,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,571,055,484,410 |
-1,653,288,355,034 |
-1,735,204,834,006 |
-1,819,072,655,920 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
129,864,367,289 |
126,161,118,797 |
122,457,870,305 |
118,754,621,813 |
|
- Nguyên giá |
149,743,973,507 |
149,743,973,507 |
149,743,973,507 |
149,743,973,507 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,879,606,218 |
-23,582,854,710 |
-27,286,103,202 |
-30,989,351,694 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
86,106,185,628 |
84,900,554,839 |
86,151,803,482 |
88,080,857,838 |
|
- Nguyên giá |
108,636,759,476 |
108,637,857,836 |
111,157,350,276 |
114,414,400,654 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,530,573,848 |
-23,737,302,997 |
-25,005,546,794 |
-26,333,542,816 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
525,246,189,111 |
517,028,915,592 |
507,959,856,332 |
498,699,225,787 |
|
- Nguyên giá |
588,740,430,450 |
590,229,583,982 |
590,930,079,046 |
591,443,950,685 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,494,241,339 |
-73,200,668,390 |
-82,970,222,714 |
-92,744,724,898 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
939,543,732,943 |
956,787,796,915 |
1,040,051,064,319 |
1,013,337,410,254 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
939,543,732,943 |
956,787,796,915 |
1,040,051,064,319 |
1,013,337,410,254 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
180,901,388,505 |
179,373,866,116 |
183,295,959,140 |
177,876,763,155 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
132,906,388,505 |
131,941,386,664 |
135,863,479,688 |
130,444,283,703 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,995,000,000 |
17,432,479,452 |
17,432,479,452 |
17,432,479,452 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
937,474,301,972 |
882,414,931,205 |
877,976,629,979 |
851,785,930,832 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
437,857,071,873 |
476,195,647,561 |
484,608,708,008 |
472,238,392,138 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,438,298,129 |
6,231,721,335 |
8,189,128,439 |
8,591,015,430 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
493,178,931,970 |
399,987,562,309 |
385,178,793,532 |
370,956,523,264 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,310,172,820,781 |
12,692,918,245,951 |
13,099,936,444,369 |
13,070,916,070,578 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,363,235,249,167 |
6,842,388,825,984 |
6,989,568,124,052 |
6,559,334,811,941 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,126,131,302,916 |
4,702,548,826,355 |
4,843,718,500,603 |
4,174,634,823,604 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
707,297,788,846 |
942,626,194,346 |
1,109,873,179,623 |
905,295,136,950 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
180,086,520,103 |
249,058,549,772 |
215,803,419,777 |
182,918,643,299 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
49,679,688,066 |
48,367,128,589 |
41,894,711,199 |
73,350,291,650 |
|
4. Phải trả người lao động |
66,779,433,666 |
50,283,374,055 |
49,429,376,870 |
53,626,219,035 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
49,415,971,002 |
49,693,073,393 |
35,791,644,457 |
32,307,859,700 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
66,065,977,511 |
41,615,911,785 |
86,538,235,165 |
65,592,580,042 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
168,936,060,809 |
308,927,936,592 |
339,562,303,704 |
198,639,567,975 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,814,271,996,706 |
3,005,067,194,930 |
2,903,804,707,065 |
2,610,595,675,635 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
23,597,866,207 |
6,909,462,893 |
61,020,922,743 |
52,308,849,318 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,237,103,946,251 |
2,139,839,999,629 |
2,145,849,623,449 |
2,384,699,988,337 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
10,324,346,418 |
16,654,787,607 |
1,945,448,104 |
1,856,831,196 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
5,997,600,001 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
89,443,518,068 |
80,216,979,241 |
166,272,933,049 |
154,800,907,312 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
13,125,701,674 |
25,630,843,990 |
16,389,552,882 |
13,389,552,882 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,124,210,380,091 |
2,017,337,388,791 |
1,961,241,689,414 |
2,208,655,096,946 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,946,937,571,614 |
5,850,529,419,967 |
6,110,368,320,317 |
6,511,581,258,637 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,946,937,571,614 |
5,850,529,419,967 |
6,110,368,320,317 |
6,511,581,258,637 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,024,223,220,000 |
2,511,991,480,000 |
2,511,991,480,000 |
2,511,991,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,951,074,420,000 |
2,438,842,680,000 |
2,438,842,680,000 |
2,438,842,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
73,148,800,000 |
73,148,800,000 |
73,148,800,000 |
73,148,800,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
657,000,439,100 |
169,232,179,100 |
169,232,179,100 |
169,232,179,100 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
70,780,511,902 |
80,017,867,883 |
80,017,867,883 |
80,017,867,883 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-5,095,229,659 |
-6,841,349,023 |
-712,498,319 |
5,660,789,304 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,338,409,392 |
15,338,409,392 |
15,338,409,392 |
15,338,409,392 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
110,107,630,540 |
77,056,960,266 |
84,979,166,429 |
150,319,612,741 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
122,003,595,648 |
20,075,724,499 |
29,015,770,436 |
100,480,697,147 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-11,895,965,108 |
56,981,235,767 |
55,963,395,993 |
49,838,915,594 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,074,582,590,339 |
3,003,733,872,349 |
3,249,521,715,832 |
3,579,020,920,217 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,310,172,820,781 |
12,692,918,245,951 |
13,099,936,444,369 |
13,070,916,070,578 |
|