TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,475,366,613,042 |
6,449,853,491,475 |
6,632,994,354,878 |
7,124,453,975,980 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,407,746,648,608 |
1,524,189,118,777 |
2,176,384,925,932 |
1,806,857,100,894 |
|
1. Tiền |
1,671,692,841,270 |
558,576,225,346 |
1,265,637,688,049 |
974,546,995,577 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
736,053,807,338 |
965,612,893,431 |
910,747,237,883 |
832,310,105,317 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,156,000,000 |
11,156,000,000 |
436,156,000,000 |
461,156,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,156,000,000 |
11,156,000,000 |
436,156,000,000 |
461,156,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,393,312,695,059 |
3,342,734,869,295 |
2,522,423,332,297 |
3,190,904,321,251 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,098,032,874,473 |
1,462,051,708,265 |
1,505,297,030,083 |
1,630,315,640,731 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
729,614,781,729 |
961,467,729,167 |
484,431,127,806 |
699,335,745,360 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
376,370,190,000 |
752,194,990,000 |
211,656,400,000 |
688,463,950,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
207,886,965,157 |
178,886,888,343 |
331,864,974,188 |
183,615,995,840 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,592,116,300 |
-11,866,446,480 |
-10,826,199,780 |
-10,827,010,680 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,409,326,022,960 |
1,332,133,183,968 |
1,304,725,748,749 |
1,439,116,911,468 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,411,644,924,957 |
1,332,133,183,968 |
1,308,164,103,992 |
1,439,116,911,468 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,318,901,997 |
|
-3,438,355,243 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
253,825,246,415 |
239,640,319,435 |
193,304,347,900 |
226,419,642,367 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
51,185,799,703 |
43,816,910,323 |
44,274,696,976 |
51,885,160,976 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
202,430,125,234 |
195,152,919,736 |
148,243,947,865 |
174,100,717,024 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
209,321,478 |
670,489,376 |
785,703,059 |
433,764,367 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,270,831,338,826 |
5,610,575,129,249 |
5,677,178,465,903 |
5,568,464,269,971 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
69,329,911,401 |
98,388,456,052 |
106,074,408,440 |
104,810,299,370 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
15,785,347,800 |
25,747,498,121 |
68,443,341,120 |
68,488,607,880 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
34,014,542,000 |
52,876,119,400 |
14,699,588,400 |
13,390,050,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
19,530,021,601 |
19,764,838,531 |
22,931,478,920 |
22,931,641,490 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,089,462,389,535 |
3,021,335,946,069 |
2,987,938,444,932 |
2,928,048,460,773 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,913,459,847,866 |
2,836,390,114,934 |
2,771,967,892,015 |
2,716,986,787,137 |
|
- Nguyên giá |
4,352,085,731,611 |
4,342,760,507,351 |
4,343,023,376,425 |
4,370,275,142,171 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,438,625,883,745 |
-1,506,370,392,417 |
-1,571,055,484,410 |
-1,653,288,355,034 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
87,793,818,744 |
97,785,870,023 |
129,864,367,289 |
126,161,118,797 |
|
- Nguyên giá |
101,141,764,906 |
114,025,198,506 |
149,743,973,507 |
149,743,973,507 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,347,946,162 |
-16,239,328,483 |
-19,879,606,218 |
-23,582,854,710 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
88,208,722,925 |
87,159,961,112 |
86,106,185,628 |
84,900,554,839 |
|
- Nguyên giá |
108,324,999,236 |
108,484,328,876 |
108,636,759,476 |
108,637,857,836 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,116,276,311 |
-21,324,367,764 |
-22,530,573,848 |
-23,737,302,997 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
430,714,123,869 |
422,663,422,819 |
525,246,189,111 |
517,028,915,592 |
|
- Nguyên giá |
476,866,728,219 |
477,042,389,313 |
588,740,430,450 |
590,229,583,982 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,152,604,350 |
-54,378,966,494 |
-63,494,241,339 |
-73,200,668,390 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
554,252,473,146 |
965,736,878,644 |
939,543,732,943 |
956,787,796,915 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
554,252,473,146 |
965,736,878,644 |
939,543,732,943 |
956,787,796,915 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
156,749,344,313 |
159,735,424,079 |
180,901,388,505 |
179,373,866,116 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
125,249,344,313 |
128,235,424,079 |
132,906,388,505 |
131,941,386,664 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
17,995,000,000 |
17,432,479,452 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
970,323,096,562 |
942,715,001,586 |
937,474,301,972 |
882,414,931,205 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
409,956,718,825 |
408,596,226,117 |
437,857,071,873 |
476,195,647,561 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,539,202,513 |
3,894,806,722 |
6,438,298,129 |
6,231,721,335 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
556,827,175,224 |
530,223,968,747 |
493,178,931,970 |
399,987,562,309 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,746,197,951,868 |
12,060,428,620,724 |
12,310,172,820,781 |
12,692,918,245,951 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,245,217,675,221 |
6,322,533,782,239 |
6,363,235,249,167 |
6,842,388,825,984 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,544,896,908,669 |
4,531,297,992,779 |
4,126,131,302,916 |
4,702,548,826,355 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
635,487,676,332 |
829,075,144,717 |
707,297,788,846 |
942,626,194,346 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
180,692,874,681 |
254,784,116,235 |
180,086,520,103 |
249,058,549,772 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
42,919,201,939 |
62,958,881,639 |
49,679,688,066 |
48,367,128,589 |
|
4. Phải trả người lao động |
48,652,370,414 |
45,414,373,598 |
66,779,433,666 |
50,283,374,055 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
42,613,240,901 |
35,307,776,298 |
49,415,971,002 |
49,693,073,393 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
94,059,771,044 |
68,301,219,534 |
66,065,977,511 |
41,615,911,785 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
46,679,440,564 |
129,562,455,677 |
168,936,060,809 |
308,927,936,592 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,419,089,510,471 |
3,071,004,256,298 |
2,814,271,996,706 |
3,005,067,194,930 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
34,702,822,323 |
34,889,768,783 |
23,597,866,207 |
6,909,462,893 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,700,320,766,552 |
1,791,235,789,460 |
2,237,103,946,251 |
2,139,839,999,629 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
8,347,607,784 |
18,387,852,301 |
10,324,346,418 |
16,654,787,607 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
66,785,966,220 |
58,961,389,216 |
89,443,518,068 |
80,216,979,241 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
13,125,701,674 |
13,125,701,674 |
13,125,701,674 |
25,630,843,990 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,586,311,999,090 |
1,678,564,328,638 |
2,124,210,380,091 |
2,017,337,388,791 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
25,749,491,784 |
22,196,517,631 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,500,980,276,647 |
5,737,894,838,485 |
5,946,937,571,614 |
5,850,529,419,967 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,500,980,276,647 |
5,737,894,838,485 |
5,946,937,571,614 |
5,850,529,419,967 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,024,223,220,000 |
2,024,223,220,000 |
2,024,223,220,000 |
2,511,991,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,951,074,420,000 |
1,951,074,420,000 |
1,951,074,420,000 |
2,438,842,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
73,148,800,000 |
73,148,800,000 |
73,148,800,000 |
73,148,800,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
657,000,439,100 |
657,000,439,100 |
657,000,439,100 |
169,232,179,100 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
70,780,511,902 |
70,780,511,902 |
70,780,511,902 |
80,017,867,883 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,718,037,576 |
-3,456,280,406 |
-5,095,229,659 |
-6,841,349,023 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,338,409,392 |
15,338,409,392 |
15,338,409,392 |
15,338,409,392 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,624,663,911 |
67,167,422,816 |
110,107,630,540 |
77,056,960,266 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,155,515,045 |
79,063,387,924 |
122,003,595,648 |
20,075,724,499 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-9,530,851,134 |
-11,895,965,108 |
-11,895,965,108 |
56,981,235,767 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,732,731,069,918 |
2,906,841,115,681 |
3,074,582,590,339 |
3,003,733,872,349 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,746,197,951,868 |
12,060,428,620,724 |
12,310,172,820,781 |
12,692,918,245,951 |
|