TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
5,564,306,650,727 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
321,446,345,314 |
|
1. Tiền |
|
|
|
255,570,865,864 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
65,875,479,450 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,298,322,102,192 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
59,670,020,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,238,652,082,192 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
|
2,438,427,006,275 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
894,155,689,064 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
650,053,568,494 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
606,831,903,835 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
287,385,844,882 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
1,333,129,827,146 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
1,334,376,916,361 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-1,247,089,215 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
172,981,369,800 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
34,003,902,042 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
137,622,679,944 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
1,354,787,814 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
4,423,690,235,212 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
84,627,437,066 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
45,700,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
38,927,437,066 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
2,480,644,164,978 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
2,346,888,241,339 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
3,338,940,951,166 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-992,052,709,827 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
42,275,000,002 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
43,016,666,668 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-741,666,666 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
91,480,923,637 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
104,561,738,082 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-13,080,814,445 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
222,816,109,964 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
228,536,485,004 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-5,720,375,040 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
364,394,998,682 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
364,394,998,682 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
313,900,361,152 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
197,294,461,152 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
8,225,900,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
108,380,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
957,307,163,370 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
285,444,045,969 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
189,900,417 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
25,639,830,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
646,033,386,984 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
9,987,996,885,939 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
|
5,924,897,069,446 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
3,780,899,952,418 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
745,160,015,717 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
98,820,469,883 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
32,419,596,491 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
51,566,661,931 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
39,510,028,240 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
41,875,937,911 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
15,047,414,929 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
2,745,026,272,194 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
11,473,555,122 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
2,143,997,117,028 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
77,441,518,886 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
24,231,793,347 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
2,019,936,839,227 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
22,386,965,568 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
|
4,063,099,816,493 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
4,063,099,816,493 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
1,423,773,390,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
1,282,624,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
141,148,800,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
485,506,089,100 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
-337,778,069 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
8,865,207,437 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
188,129,122,503 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
463,948,985,171 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-275,819,862,668 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
1,957,163,785,522 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
9,987,996,885,939 |
|