MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,564,306,650,727
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 321,446,345,314
1. Tiền 255,570,865,864
2. Các khoản tương đương tiền 65,875,479,450
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,298,322,102,192
1. Chứng khoán kinh doanh 59,670,020,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,238,652,082,192
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,438,427,006,275
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 894,155,689,064
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 650,053,568,494
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 606,831,903,835
6. Phải thu ngắn hạn khác 287,385,844,882
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,333,129,827,146
1. Hàng tồn kho 1,334,376,916,361
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,247,089,215
V.Tài sản ngắn hạn khác 172,981,369,800
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 34,003,902,042
2. Thuế GTGT được khấu trừ 137,622,679,944
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,354,787,814
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,423,690,235,212
I. Các khoản phải thu dài hạn 84,627,437,066
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 45,700,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 38,927,437,066
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,480,644,164,978
1. Tài sản cố định hữu hình 2,346,888,241,339
- Nguyên giá 3,338,940,951,166
- Giá trị hao mòn lũy kế -992,052,709,827
2. Tài sản cố định thuê tài chính 42,275,000,002
- Nguyên giá 43,016,666,668
- Giá trị hao mòn lũy kế -741,666,666
3. Tài sản cố định vô hình 91,480,923,637
- Nguyên giá 104,561,738,082
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,080,814,445
III. Bất động sản đầu tư 222,816,109,964
- Nguyên giá 228,536,485,004
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,720,375,040
IV. Tài sản dở dang dài hạn 364,394,998,682
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 364,394,998,682
V. Đầu tư tài chính dài hạn 313,900,361,152
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 197,294,461,152
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,225,900,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 108,380,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 957,307,163,370
1. Chi phí trả trước dài hạn 285,444,045,969
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 189,900,417
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 25,639,830,000
5. Lợi thế thương mại 646,033,386,984
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,987,996,885,939
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,924,897,069,446
I. Nợ ngắn hạn 3,780,899,952,418
1. Phải trả người bán ngắn hạn 745,160,015,717
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 98,820,469,883
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,419,596,491
4. Phải trả người lao động 51,566,661,931
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 39,510,028,240
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 41,875,937,911
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,047,414,929
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,745,026,272,194
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,473,555,122
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,143,997,117,028
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 77,441,518,886
7. Phải trả dài hạn khác 24,231,793,347
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,019,936,839,227
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 22,386,965,568
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,063,099,816,493
I. Vốn chủ sở hữu 4,063,099,816,493
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,423,773,390,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,282,624,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi 141,148,800,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 485,506,089,100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -337,778,069
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,865,207,437
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 188,129,122,503
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 463,948,985,171
- LNST chưa phân phối kỳ này -275,819,862,668
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,957,163,785,522
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,987,996,885,939
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.