MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chứng khoán APG (HOSE)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 263,240,960,000 622,670,890,000 975,564,820,000 1,701,590,390,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 262,480,060,000 622,136,810,000 974,466,600,000 1,699,967,700,000
1. Tiền 5,494,520,000 112,212,900,000 3,843,640,000 2,992,590,000
2. Các khoản tương đương tiền 62,656,840,000 254,031,540,000 409,523,750,000 299,009,290,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 4,845,200,000 20,935,130,000 68,885,980,000 819,706,440,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 760,900,000 534,090,000 1,098,220,000 1,622,690,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 609,430,000 323,050,000 369,480,000 397,720,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 475,920,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 146,270,000 201,270,000 46,500,000 1,164,080,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 5,200,000 5,200,000 5,200,000 5,200,000
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 4,580,000 201,120,000 55,700,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 213,339,300,000 271,666,510,000 192,718,360,000 331,069,850,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 204,140,000,000 261,920,000,000 183,420,000,000 320,620,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 204,140,000,000 261,920,000,000 183,420,000,000 320,620,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,862,580,000 7,409,790,000 6,961,640,000 6,666,880,000
1. Tài sản cố định hữu hình 1,950,580,000 2,663,030,000 2,380,130,000 2,250,620,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,912,000,000 4,746,750,000 4,581,500,000 4,416,250,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,336,720,000 2,336,720,000 2,336,720,000 3,782,980,000
1. Đầu tư vào công ty con 47,310,000 47,310,000 47,310,000 47,310,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 2,289,410,000 2,289,410,000 2,289,410,000 3,735,670,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 476,580,270,000 894,337,400,000 1,168,283,180,000 2,032,660,250,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 45,127,550,000 77,818,010,000 161,422,780,000 214,986,430,000
I. Nợ ngắn hạn 43,727,550,000 77,818,010,000 161,422,780,000 214,986,430,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,800,000,000 9,800,000,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,800,000,000 9,800,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 23,570,000,000 55,650,000,000 96,050,000,000 120,000,000,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,505,660,000
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,965,150,000 10,518,690,000 75,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 537,500,000 537,500,000 727,000,000 1,174,750,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,448,540,000 17,622,070,000 39,796,620,000 68,951,200,000
13. Quỹ bình ổn giá 219,130,000 257,460,000 574,910,000 842,300,000
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi 1,400,000,000
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 431,452,720,000 816,519,390,000 1,006,860,400,000 1,817,673,820,000
I. Vốn chủ sở hữu 431,452,720,000 816,519,390,000 1,006,860,400,000 1,817,673,820,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 340,289,000,000 731,533,060,000 731,533,060,000 1,462,946,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 306,000,000 306,000,000 306,000,000 306,000,000
5. Cổ phiếu quỹ 445,000,000 445,000,000 445,000,000 445,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 39,369,890,000 84,235,330,000 274,576,340,000 353,975,830,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 476,580,270,000 894,337,400,000 1,168,283,180,000 2,032,660,250,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.