TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
210,069,800,000 |
263,240,960,000 |
622,670,890,000 |
975,564,820,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
209,367,240,000 |
262,480,060,000 |
622,136,810,000 |
974,466,600,000 |
|
1. Tiền |
523,640,000 |
5,494,520,000 |
112,212,900,000 |
3,843,640,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,467,260,000 |
62,656,840,000 |
254,031,540,000 |
409,523,750,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
63,967,830,000 |
4,845,200,000 |
20,935,130,000 |
68,885,980,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
702,560,000 |
760,900,000 |
534,090,000 |
1,098,220,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
594,940,000 |
609,430,000 |
323,050,000 |
369,480,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
475,920,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
98,930,000 |
146,270,000 |
201,270,000 |
46,500,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
5,200,000 |
5,200,000 |
5,200,000 |
5,200,000 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
3,500,000 |
|
4,580,000 |
201,120,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
214,245,610,000 |
213,339,300,000 |
271,666,510,000 |
192,718,360,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
204,870,000,000 |
204,140,000,000 |
261,920,000,000 |
183,420,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
204,870,000,000 |
204,140,000,000 |
261,920,000,000 |
183,420,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,038,880,000 |
6,862,580,000 |
7,409,790,000 |
6,961,640,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,072,560,000 |
1,950,580,000 |
2,663,030,000 |
2,380,130,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,966,330,000 |
4,912,000,000 |
4,746,750,000 |
4,581,500,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,336,720,000 |
2,336,720,000 |
2,336,720,000 |
2,336,720,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
47,310,000 |
47,310,000 |
47,310,000 |
47,310,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
2,289,410,000 |
2,289,410,000 |
2,289,410,000 |
2,289,410,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
424,315,410,000 |
476,580,270,000 |
894,337,400,000 |
1,168,283,180,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,899,920,000 |
45,127,550,000 |
77,818,010,000 |
161,422,780,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,499,920,000 |
43,727,550,000 |
77,818,010,000 |
161,422,780,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
9,800,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
9,800,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
2,970,000,000 |
23,570,000,000 |
55,650,000,000 |
96,050,000,000 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
493,550,000 |
4,965,150,000 |
|
10,518,690,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
537,500,000 |
537,500,000 |
537,500,000 |
727,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,022,100,000 |
10,448,540,000 |
17,622,070,000 |
39,796,620,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
194,780,000 |
219,130,000 |
257,460,000 |
574,910,000 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
408,415,490,000 |
431,452,720,000 |
816,519,390,000 |
1,006,860,400,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
408,415,490,000 |
431,452,720,000 |
816,519,390,000 |
1,006,860,400,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
340,289,000,000 |
340,289,000,000 |
731,533,060,000 |
731,533,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
306,000,000 |
306,000,000 |
306,000,000 |
306,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
445,000,000 |
445,000,000 |
445,000,000 |
445,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
67,375,490,000 |
39,369,890,000 |
84,235,330,000 |
274,576,340,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
424,315,410,000 |
476,580,270,000 |
894,337,400,000 |
1,168,283,180,000 |
|