TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
934,471,721,525 |
789,554,463,480 |
1,107,678,573,518 |
1,562,835,644,364 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,886,864,361 |
22,247,556,745 |
48,813,047,050 |
17,910,694,163 |
|
1. Tiền |
16,886,864,361 |
22,247,556,745 |
48,813,047,050 |
17,910,694,163 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
318,517,735,717 |
231,805,442,304 |
315,632,160,380 |
378,068,615,363 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
310,712,858,704 |
219,693,101,201 |
308,715,903,402 |
360,486,997,039 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,798,176,107 |
16,850,197,494 |
13,437,075,211 |
21,981,832,506 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,271,929,388 |
16,527,372,091 |
15,744,410,249 |
17,060,607,311 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,975,441,404 |
-23,975,441,404 |
-24,975,441,404 |
-24,671,034,415 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,710,212,922 |
2,710,212,922 |
2,710,212,922 |
2,710,212,922 |
|
IV. Hàng tồn kho |
423,891,797,744 |
333,471,480,893 |
510,977,365,452 |
893,873,190,993 |
|
1. Hàng tồn kho |
423,891,797,744 |
333,471,480,893 |
510,977,365,452 |
893,873,190,993 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
175,175,323,703 |
202,029,983,538 |
232,256,000,636 |
272,983,143,845 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
24,626,224,931 |
32,509,145,463 |
24,423,412,923 |
14,018,039,442 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
150,026,167,841 |
168,941,644,834 |
207,355,072,707 |
258,487,589,397 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
522,930,931 |
579,193,241 |
477,515,006 |
477,515,006 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
906,765,770,980 |
916,326,956,556 |
920,693,705,012 |
880,275,915,749 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
501,000,000 |
701,000,000 |
901,000,000 |
901,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
500,000,000 |
700,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
831,047,228,248 |
837,485,436,087 |
834,175,416,356 |
816,156,277,045 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
817,392,454,881 |
824,294,776,761 |
820,441,045,869 |
802,285,121,379 |
|
- Nguyên giá |
1,617,666,496,743 |
1,635,602,942,339 |
1,648,213,598,012 |
1,679,037,053,041 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-800,274,041,862 |
-811,308,165,578 |
-827,772,552,143 |
-876,751,931,662 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,654,773,367 |
13,190,659,326 |
13,734,370,487 |
13,871,155,666 |
|
- Nguyên giá |
22,058,489,113 |
22,058,489,113 |
22,058,489,113 |
22,058,489,113 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,403,715,746 |
-8,867,829,787 |
-8,324,118,626 |
-8,187,333,447 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
31,072,104,335 |
32,513,239,482 |
42,356,693,693 |
28,133,337,184 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
31,072,104,335 |
32,513,239,482 |
42,356,693,693 |
28,133,337,184 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,174,155,261 |
13,060,473,606 |
13,597,967,155 |
13,261,056,476 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,667,565,261 |
12,553,883,606 |
13,091,377,155 |
12,754,466,476 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
506,590,000 |
506,590,000 |
506,590,000 |
506,590,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,971,283,136 |
32,566,807,381 |
29,662,627,808 |
21,824,245,044 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,372,085,523 |
27,639,513,482 |
25,407,237,622 |
18,240,758,572 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
5,599,197,613 |
4,927,293,899 |
4,255,390,186 |
3,583,486,472 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,841,237,492,505 |
1,705,881,420,036 |
2,028,372,278,530 |
2,443,111,560,113 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,250,019,683,865 |
1,128,619,653,662 |
1,453,937,195,892 |
1,854,418,036,820 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,141,685,178,807 |
1,025,679,781,732 |
1,394,417,584,662 |
1,798,808,732,522 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,955,721,773 |
50,618,079,605 |
39,928,497,332 |
83,168,692,782 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,978,469,455 |
40,172,475,043 |
6,528,862,174 |
22,481,704,661 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
38,484,315,430 |
17,553,380,703 |
22,161,364,195 |
26,298,543,335 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,364,808,130 |
4,059,401,881 |
12,882,318,881 |
8,632,013,670 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,134,549,059 |
5,114,695,487 |
12,298,621,344 |
8,133,885,791 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
72,727,273 |
29,090,911 |
14,545,454 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,167,955,023 |
2,474,501,901 |
3,134,238,558 |
4,712,294,404 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,019,712,603,214 |
900,920,329,551 |
1,294,425,913,074 |
1,643,334,473,229 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,814,029,450 |
4,737,826,650 |
3,043,223,650 |
2,047,124,650 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
108,334,505,058 |
102,939,871,930 |
59,519,611,230 |
55,609,304,298 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,670,839,521 |
2,668,239,521 |
2,668,239,521 |
2,568,239,521 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
105,663,665,537 |
100,271,632,409 |
56,851,371,709 |
53,041,064,777 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
591,217,808,640 |
577,261,766,374 |
574,435,082,638 |
588,693,523,293 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
591,217,808,640 |
577,261,766,374 |
574,435,082,638 |
588,693,523,293 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,328,680,000 |
150,328,680,000 |
150,328,680,000 |
150,328,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,328,680,000 |
150,328,680,000 |
150,328,680,000 |
150,328,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
93,084,150,620 |
93,084,150,620 |
93,084,150,620 |
93,084,150,620 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
400,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
2,925,767,682 |
3,588,795,105 |
3,385,488,295 |
2,920,319,955 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
193,983,553,171 |
195,615,553,171 |
195,615,553,171 |
195,848,578,171 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
77,353,598,409 |
75,248,127,508 |
71,487,124,690 |
90,751,109,676 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
78,480,393,404 |
76,673,692,779 |
72,912,689,962 |
20,130,321,544 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,126,794,995 |
-1,425,565,271 |
-1,425,565,272 |
70,620,788,132 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
73,542,058,758 |
59,396,459,970 |
60,534,085,862 |
55,360,684,871 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,841,237,492,505 |
1,705,881,420,036 |
2,028,372,278,530 |
2,443,111,560,113 |
|