MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 40,242,083,234 26,537,073,988 36,961,227,426 39,177,029,459
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 40,242,083,234 26,537,073,988 36,961,227,426 39,177,029,459
4. Giá vốn hàng bán 13,469,723,123 10,676,567,888 10,746,926,471 10,713,281,316
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,772,360,111 15,860,506,100 26,214,300,955 28,463,748,143
6. Doanh thu hoạt động tài chính 33,540,009 22,823,269 7,861,360 33,838,183
7. Chi phí tài chính 75,360,790 31,089,885
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,272,318,058 1,018,025 1,920,746,026 1,335,993,911
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,064,416,085 3,851,311,784 7,543,992,805 4,099,793,816
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,393,805,187 12,030,999,560 16,726,333,599 23,061,798,599
12. Thu nhập khác 2,152,143 1,065,000 1,065,960 23,628,364
13. Chi phí khác 84,613,862 22,015,547 12,762,858 33,013,564
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -82,461,719 -20,950,547 -11,696,898 -9,385,200
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,311,343,468 12,010,049,013 16,714,636,701 23,052,413,399
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,228,298,652 2,402,009,803 3,468,196,944 4,635,865,151
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,083,044,816 9,608,039,210 13,246,439,757 18,416,548,248
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,083,044,816 9,608,039,210 13,246,439,757 18,416,548,248
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,278 814 1,122 1,560
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.